Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Sân Bay Thường Gặp Mà Bạn Nên Xem Qua

Sân bay là cửa ngõ quốc tế, nơi mà tiếng Anh trở thành ngôn ngữ giao tiếp chính yếu. Dù bạn là người đi du lịch, công tác, hay về thăm gia đình, việc có thể giao tiếp tiếng Anh tự tin tại sân bay sẽ giúp bạn trải qua hành trình một cách suôn sẻ và thoải mái hơn rất nhiều. 

Bài viết này, như một cẩm nang bỏ túi dành cho bạn, sẽ cung cấp những từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn có thể gặp và sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau tại sân bay. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh sân bay để mỗi chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhé!

Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Thường Gặp Tại Sân Bay

Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Thường Gặp Tại Sân Bay
Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Thường Gặp Tại Sân Bay

Dưới đây là 15 tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp tại sân bay, giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển bằng đường hàng không:

  1. Check-in (Làm thủ tục): Bạn đến quầy check-in của hãng hàng không. Nhân viên sẽ hỏi: “Good morning/afternoon/evening. Could I see your passport and ticket, please?” (Chào buổi sáng/chiều/tối. Vui lòng cho xem hộ chiếu và vé của quý khách.) Bạn trả lời và đưa giấy tờ: “Good morning/afternoon/evening. Here you are.” (Chào buổi sáng/chiều/tối. Đây ạ.)
  2. Hỏi về hành lý ký gửi: Nhân viên check-in hỏi: “Do you have any luggage to check in?” (Quý khách có hành lý ký gửi không ạ?) Bạn trả lời: “Yes, I have one suitcase.” (Vâng, tôi có một vali.) hoặc “No, I only have carry-on luggage.” (Không, tôi chỉ có hành lý xách tay.)
  3. Cân hành lý: Nhân viên yêu cầu: “Please place your luggage on the scale.” (Vui lòng đặt hành lý lên cân.) Nếu hành lý quá cân, họ sẽ thông báo: “Your baggage is overweight. You need to pay for excess baggage.” (Hành lý của quý khách quá cân. Quý khách cần trả phí hành lý quá cước.)
  4. Nhận thẻ lên máy bay: Nhân viên đưa thẻ lên máy bay: “Here is your boarding pass. Your gate number is [số cổng] and boarding time is [giờ].” (Đây là thẻ lên máy bay của quý khách. Số cổng là [số cổng] và giờ lên máy bay là [giờ].) Bạn cảm ơn: “Thank you.” (Cảm ơn.)
  5. Hỏi đường đến cổng: Bạn không tìm thấy cổng ra máy bay. Bạn hỏi nhân viên sân bay: “Excuse me, where is gate [số cổng], please?” (Xin lỗi, cổng số [số cổng] ở đâu ạ?) Nhân viên sẽ chỉ đường: “Go straight ahead and turn left/right.” (Đi thẳng và rẽ trái/phải.)
  6. Xác nhận giờ lên máy bay: Bạn muốn chắc chắn về giờ lên máy bay. Bạn hỏi nhân viên tại cổng: “What time do we start boarding?” (Mấy giờ chúng ta bắt đầu lên máy bay?) Nhân viên trả lời: “Boarding will begin in 15 minutes/at [giờ].” (Việc lên máy bay sẽ bắt đầu trong 15 phút/vào lúc [giờ].)
  7. Hỏi về chỗ ngồi: Bạn muốn đổi chỗ ngồi. Bạn hỏi nhân viên tại cổng hoặc khi lên máy bay: “Excuse me, can I have a window seat/aisle seat, please?” (Xin lỗi, tôi có thể đổi sang chỗ ngồi cạnh cửa sổ/lối đi được không ạ?) Nhân viên có thể trả lời: “Let me check… Yes, we have a window/aisle seat available.” (Để tôi kiểm tra… Vâng, chúng tôi có chỗ ngồi cạnh cửa sổ/lối đi trống.) hoặc “I’m sorry, there are no window/aisle seats available at the moment.” (Xin lỗi, hiện tại không có chỗ ngồi cạnh cửa sổ/lối đi nào trống.)
  8. Tại khu vực an ninh: Nhân viên an ninh yêu cầu: “Please place your carry-on luggage on the conveyor belt.” (Vui lòng đặt hành lý xách tay của quý khách lên băng chuyền.) và “Please remove your belt and jacket.” (Vui lòng tháo thắt lưng và áo khoác.)
  9. Hỏi thông tin chuyến bay: Bạn thấy chuyến bay bị trễ. Bạn hỏi nhân viên tại quầy thông tin: “Excuse me, is this flight to [tên thành phố] delayed?” (Xin lỗi, chuyến bay đến [tên thành phố] này có bị trễ không ạ?) Nhân viên có thể trả lời: “Yes, it is delayed by [thời gian].” (Vâng, nó bị trễ [thời gian].) hoặc “No, it is on time.” (Không, đúng giờ ạ.)
  10. Tìm khu vực nhận hành lý: Bạn đến khu vực sảnh đến. Bạn hỏi nhân viên sân bay: “Excuse me, where can I find the baggage claim area for flight [số hiệu chuyến bay]?” (Xin lỗi, khu vực nhận hành lý cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] ở đâu ạ?) Nhân viên chỉ dẫn: “It’s belt number [số băng chuyền].” (Là băng chuyền số [số băng chuyền].)
  11. Báo cáo hành lý thất lạc: Bạn không thấy hành lý của mình trên băng chuyền. Bạn đến quầy dịch vụ hành lý thất lạc: “Excuse me, my luggage is missing. What should I do?” (Xin lỗi, hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi nên làm gì?) hoặc “I would like to report lost luggage.” (Tôi muốn báo cáo hành lý bị thất lạc.)
  12. Yêu cầu giúp đỡ: Bạn gặp khó khăn và cần giúp đỡ. Bạn nói với nhân viên sân bay: “Excuse me, can you help me, please?” (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không ạ?)
  13. Hỏi đường đến nhà vệ sinh: Bạn muốn tìm nhà vệ sinh. Bạn hỏi nhân viên: “Excuse me, where is the restroom/toilet, please?” (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?)
  14. Mua đồ ăn/uống: Bạn muốn mua đồ ăn hoặc đồ uống. Bạn nói tại cửa hàng trong sân bay: “Can I have a [tên đồ ăn/uống], please?” (Cho tôi một [tên đồ ăn/uống] được không ạ?) hoặc “How much is this?” (Cái này bao nhiêu tiền ạ?)
  15. Rời khỏi sân bay: Bạn muốn tìm taxi hoặc phương tiện công cộng. Bạn hỏi nhân viên thông tin: “Excuse me, where can I find a taxi/bus to the city center?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm taxi/xe buýt đi vào trung tâm thành phố ở đâu ạ?) Nhân viên sẽ hướng dẫn bạn đến khu vực taxi hoặc trạm xe buýt.

Từ Vựng Tiếng Anh Quan Trọng Tại Sân Bay

Để tự tin giao tiếp tại sân bay, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Anh cơ bản là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng, được phân chia theo từng khu vực và tình huống thường gặp tại sân bay, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ:

1. Khu Vực Check-in (Check-in Area):

Khu Vực Check-in (Check-in Area)
Khu Vực Check-in (Check-in Area)
  • Airport: Sân bay
  • Terminal: Nhà ga (sân bay)
  • Check-in counter: Quầy làm thủ tục
  • Baggage/Luggage: Hành lý
  • Carry-on baggage/hand luggage: Hành lý xách tay
  • Checked baggage/checked luggage: Hành lý ký gửi
  • Baggage tag: Thẻ hành lý
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Passport: Hộ chiếu
  • Visa: Thị thực (Visa)
  • Identification (ID): Chứng minh thư/Giấy tờ tùy thân
  • Flight number: Số hiệu chuyến bay
  • Destination: Điểm đến
  • Seat: Chỗ ngồi
  • Aisle seat: Chỗ ngồi cạnh lối đi
  • Window seat: Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
  • Excess baggage: Hành lý quá cước
  • Customs form: Tờ khai hải quan
  • Immigration form: Tờ khai nhập cảnh
  • Departure lounge/waiting area: Phòng chờ khởi hành

2. Khu Vực An Ninh (Security Area):

  • Security check/Security screening: Kiểm tra an ninh
  • Security officer: Nhân viên an ninh
  • Body scanner: Máy quét toàn thân
  • Metal detector: Máy dò kim loại
  • X-ray machine: Máy chiếu tia X
  • Liquid: Chất lỏng
  • Gel: Gel
  • Aerosol: Bình xịt
  • Sharp object: Vật sắc nhọn
  • Prohibited item: Vật phẩm bị cấm
  • Tray: Khay đựng đồ
  • Belt: Thắt lưng
  • Shoes: Giày dép
  • Jacket: Áo khoác
  • Laptop: Máy tính xách tay
  • Mobile phone/Cell phone: Điện thoại di động
  • Electronics: Thiết bị điện tử

3. Khu Vực Cửa Lên Máy Bay (Gate Area/Boarding Area):

Khu Vực Cửa Lên Máy Bay (Gate Area/Boarding Area)
Khu Vực Cửa Lên Máy Bay (Gate Area/Boarding Area)
  • Gate: Cửa lên máy bay
  • Boarding time: Giờ lên máy bay
  • Boarding gate: Cửa ra máy bay
  • Final call: Thông báo cuối cùng (lên máy bay)
  • Delayed: Trễ chuyến
  • Cancelled: Hủy chuyến
  • On time: Đúng giờ
  • Departure: Khởi hành
  • Arrival: Đến
  • Flight attendant/Cabin crew: Tiếp viên hàng không
  • Aircraft/Airplane/Plane: Máy bay
  • Overhead bin/compartment: Ngăn hành lý trên đầu
  • Seatbelt: Dây an toàn
  • Emergency exit: Cửa thoát hiểm
  • Lavatory/Restroom/Toilet: Nhà vệ sinh

4. Khu Vực Đến và Nhập Cảnh (Arrival and Immigration Area):

  • Arrival hall: Sảnh đến
  • Immigration control/Passport control: Kiểm soát nhập cảnh
  • Immigration officer: Nhân viên nhập cảnh
  • Baggage claim: Khu vực nhận hành lý ký gửi
  • Carousel/Baggage belt: Băng chuyền hành lý
  • Customs: Hải quan
  • Customs officer: Nhân viên hải quan
  • Declare: Khai báo
  • Nothing to declare: Không có gì để khai báo
  • Something to declare: Có thứ cần khai báo
  • Exit: Lối ra
  • Information desk: Quầy thông tin
  • Ground transportation: Phương tiện di chuyển mặt đất (taxi, xe buýt, tàu…)

Các câu thường gặp (Common Phrases)

  • “Excuse me, where is the check-in counter for [tên hãng hàng không]?” – “Xin lỗi, quầy thủ tục của hãng [tên hãng hàng không] ở đâu ạ?”
  • “Could I see your passport and ticket, please?” – “Vui lòng cho xem hộ chiếu và vé của quý khách.”
  • “Do you have any luggage to check in?” – “Quý khách có hành lý ký gửi không ạ?”
  • “Please place your luggage on the scale.” – “Vui lòng đặt hành lý lên cân.”
  • “Your baggage is overweight. You need to pay for excess baggage.” – “Hành lý của quý khách quá cân. Quý khách cần trả phí hành lý quá cước.”
  • “Here is your boarding pass. Your gate number is [số cổng] and boarding time is [giờ].” – “Đây là thẻ lên máy bay của quý khách. Số cổng là [số cổng] và giờ lên máy bay là [giờ].”
  • “Where is gate [số cổng], please?” – “Cổng số [số cổng] ở đâu ạ?”
  • “Is this flight delayed/cancelled?” – “Chuyến bay này có bị trễ/hủy không ạ?”
  • “What time do we start boarding?” – “Mấy giờ chúng ta bắt đầu lên máy bay?”
  • “Can I have a window seat/aisle seat, please?” – “Tôi có thể đổi sang chỗ ngồi cạnh cửa sổ/lối đi được không ạ?”
  • “Where can I find the baggage claim area?” – “Khu vực nhận hành lý ở đâu ạ?”
  • “My luggage is missing. What should I do?” – “Hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi nên làm gì?”
  • “I would like to report lost luggage.” – “Tôi muốn báo cáo hành lý bị thất lạc.”
  • “Where is the information desk?” – “Quầy thông tin ở đâu ạ?”
  • “Can you help me, please?” – “Bạn có thể giúp tôi được không ạ?”
  • “Thank you.” – “Cảm ơn.”
  • “You’re welcome.” – “Không có gì.”

Lời Khuyên Và Mẹo Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Sân Bay

Giao tiếp tại sân bay không chỉ là việc sử dụng đúng từ vựng và mẫu câu, mà còn là cách bạn thể hiện sự tự tin và lịch sự. Dưới đây là một vài lời khuyên và mẹo nhỏ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn tại sân bay:

  • Nói chậm và rõ ràng: Không cần phải nói quá nhanh, hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng từng từ để người nghe dễ dàng hiểu được bạn.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Kết hợp lời nói với cử chỉ, điệu bộ, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả điều gì đó mà không chắc chắn về từ vựng tiếng Anh.
  • Luôn lịch sự: Sử dụng các từ như “Please,” “Thank you,” “Excuse me,” và “Could you please…?” để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
  • Chuẩn bị trước: Trước khi đến sân bay, hãy tìm hiểu trước các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh liên quan đến hành trình của bạn. Bạn có thể ghi chú lại hoặc luyện tập trước ở nhà.
  • Đừng ngại hỏi lại: Nếu bạn không hiểu điều gì, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói “Sorry, I didn’t catch that. Could you repeat that, please?” (Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể vui lòng nhắc lại được không?)
  • Tải ứng dụng dịch thuật: Các ứng dụng dịch thuật trên điện thoại có thể là “cứu cánh” trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn không biết diễn tả bằng tiếng Anh như thế nào.
  • Giữ bình tĩnh: Sân bay có thể là một nơi khá ồn ào và đông đúc, hãy cố gắng giữ bình tĩnh và tập trung vào giao tiếp.

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một lượng kiến thức và công cụ hữu ích để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh tại sân bay. Việc chuẩn bị trước vốn từ vựng và làm quen với các tình huống giao tiếp thường gặp sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng và tận hưởng trọn vẹn hành trình của mình.