Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, tiếng anh đã trở thành ngôn ngữ chung trong nhiều lĩnh vực, và ngành sản xuất cũng không ngoại lệ. Tại các nhà máy sản xuất hiện đại, nơi công nghệ tiên tiến và quy trình làm việc quốc tế được áp dụng rộng rãi, việc sử dụng tiếng anh không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu thiết yếu.
Tóm tắt nội dung
ToggleBài viết này sẽ giới thiệu những câu nói tiếng anh thường ngày mà công nhân có thể sử dụng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng anh quan trọng này để trang bị cho mình hành trang vững chắc trên con đường sự nghiệp trong ngành sản xuất.
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Máy Sản Xuất
Dưới đây là danh sách hơn 300 từ vựng tiếng anh trong nhà máy sản xuất, được sắp xếp theo chủ đề để bạn dễ dàng học tập:
1. Thiết Bị Và Máy Móc (Equipment And Machinery):

- Assembly line: Dây chuyền lắp ráp
- Automation: Tự động hóa
- Belt conveyor: Băng tải
- Boiler: Nồi hơi
- Calibration: Hiệu chuẩn
- Compressor: Máy nén khí
- Control panel: Bảng điều khiển
- Crane: Cần cẩu
- Drilling machine: Máy khoan
- Electric motor: Động cơ điện
- Forklift: Xe nâng
- Generator: Máy phát điện
- Grinding machine: Máy mài
- Hydraulic system: Hệ thống thủy lực
- Injection molding machine: Máy ép phun
- Lathe: Máy tiện
- Machinery: Máy móc
- Maintenance: Bảo trì
- Milling machine: Máy phay
- Pneumatic system: Hệ thống khí nén
- Power supply: Nguồn điện
- Press machine: Máy ép
- Pump: Máy bơm
- Robot: Rô bốt
- Sensor: Cảm biến
- Sewing machine: Máy may
- Stamping machine: Máy dập
- Testing equipment: Thiết bị kiểm tra
- Tool: Dụng cụ
- Valve: Van
- Welding machine: Máy hàn
2. Quy Trình Sản Xuất (Production Process):

- Batch production: Sản xuất theo lô
- Capacity: Năng suất
- Component: Linh kiện
- Continuous production: Sản xuất liên tục
- Defect: Lỗi
- Efficiency: Hiệu quả
- Fabrication: Chế tạo
- Finishing: Hoàn thiện
- Inspection: Kiểm tra
- Inventory: Hàng tồn kho
- Just in time (jit): Sản xuất vừa đúng lúc
- Manufacturing: Sản xuất
- Mass production: Sản xuất hàng loạt
- Operation: Vận hành
- Output: Sản lượng
- Packaging: Đóng gói
- Process: Quy trình
- Productivity: Năng suất lao động
- Quality control (qc): Kiểm soát chất lượng
- Raw material: Nguyên liệu thô
- Rejection rate: Tỷ lệ loại bỏ
- Scrap: Phế liệu
- Setup: Thiết lập
- Specification: Thông số kỹ thuật
- Stage: Giai đoạn
- Standard operating procedure (sop): Quy trình thao tác chuẩn
- Throughput: Năng lực sản xuất
- Tolerance: Dung sai
- Workflow: Quy trình làm việc
3. Vật Liệu Và Thành Phần (Materials And Components):
- Adhesive: Keo dán
- Alloy: Hợp kim
- Bolt: Bu lông
- Chemical: Hóa chất
- Coating: Lớp phủ
- Composite material: Vật liệu composite
- Consumable: Vật tư tiêu hao
- Fastener: Ốc vít
- Fiber: Sợi
- Fluid: Chất lỏng
- Foam: Bọt
- Gasket: Gioăng
- Grease: Mỡ bôi trơn
- Ingredient: Thành phần
- Insulation: Vật liệu cách nhiệt
- Lubricant: Chất bôi trơn
- Metal: Kim loại
- Nut: Đai ốc
- Oil: Dầu
- Paint: Sơn
- Plastic: Nhựa
- Resin: Nhựa thông
- Rubber: Cao su
- Screw: Vít
- Sealant: Chất bịt kín
- Solvent: Dung môi
- Steel: Thép
- Thread: Ren
- Washer: Vòng đệm
- Wire: Dây điện
4. An Toàn Lao Động (Workplace Safety):

- Accident: Tai nạn
- Alert: Cảnh báo
- Barrier: Rào chắn
- Caution: Thận trọng
- Confined space: Không gian kín
- Danger: Nguy hiểm
- Emergency exit: Lối thoát hiểm
- Fire extinguisher: Bình chữa cháy
- First aid kit: Bộ sơ cứu
- Flammable: Dễ cháy
- Hazard: Mối nguy hiểm
- Health and safety: Sức khỏe và an toàn
- Lockout tagout (loto): Quy trình khóa và treo biển
- Personal protective equipment (ppe): Thiết bị bảo hộ cá nhân
- Precaution: Biện pháp phòng ngừa
- Protective clothing: Quần áo bảo hộ
- Risk assessment: Đánh giá rủi ro
- Safety goggles: Kính bảo hộ
- Safety gloves: Găng tay bảo hộ
- Safety helmet: Mũ bảo hộ
- Safety procedure: Quy trình an toàn
- Signage: Biển báo
- Spill: Sự cố tràn đổ
- Warning: Cảnh báo
- Workplace hazard: Mối nguy hiểm tại nơi làm việc
5. Quản Lý Và Nhân Sự (Management And Personnel):
- Attendance: Điểm danh
- Break time: Giờ nghỉ
- Department: Bộ phận
- Employee: Nhân viên
- Foreman: Quản đốc
- Human resources (hr): Nhân sự
- Incentive: Ưu đãi
- Job description: Mô tả công việc
- Labor union: Công đoàn
- Leadership: Lãnh đạo
- Manager: Quản lý
- Meeting: Cuộc họp
- Overtime: Làm thêm giờ
- Performance review: Đánh giá hiệu suất
- Personnel: Nhân sự
- Shift: Ca làm việc
- Supervisor: Giám sát
- Team leader: Trưởng nhóm
- Training: Đào tạo
- Wages: Tiền lương
- Workday: Ngày làm việc
6. Đo Lường Và Kiểm Soát (Measurement And Control):
- Accuracy: Độ chính xác
- Calibration: Hiệu chuẩn
- Dimension: Kích thước
- Gauge: Đồng hồ đo
- Inspection: Kiểm tra
- Measurement: Đo lường
- Precision: Độ chính xác cao
- Quality assurance (qa): Đảm bảo chất lượng
- Quality control (qc): Kiểm soát chất lượng
- Sensor: Cảm biến
- Specification: Thông số kỹ thuật
- Standard: Tiêu chuẩn
- Testing: Kiểm tra
- Tolerance: Dung sai
- Verification: Xác minh
7. Các Loại Máy Móc Cụ Thể (Specific Machinery Types):
- Cnc machine (computer numerical control machine): Máy cnc (máy điều khiển số bằng máy tính)
- Conveyor belt: Băng chuyền
- Extruder: Máy đùn ép
- Hydraulic press: Máy ép thủy lực
- Laser cutter: Máy cắt laser
- Packaging machine: Máy đóng gói
- Pneumatic drill: Máy khoan khí nén
- Power drill: Máy khoan điện
- Printing press: Máy in
- Robotic arm: Cánh tay robot
- Welding robot: Robot hàn
8. Hành Động Và Thao Tác (Actions And Operations):
- Assemble: Lắp ráp
- Adjust: Điều chỉnh
- Calibrate: Hiệu chỉnh
- Check: Kiểm tra
- Clean: Làm sạch
- Control: Kiểm soát
- Cut: Cắt
- Detect: Phát hiện
- Diagnose: Chẩn đoán
- Disassemble: Tháo rời
- Fix: Sửa chữa
- Grind: Mài
- Inspect: Kiểm tra
- Install: Lắp đặt
- Load: Tải
- Maintain: Bảo trì
- Measure: Đo
- Monitor: Giám sát
- Operate: Vận hành
- Package: Đóng gói
- Process: Xử lý
- Repair: Sửa chữa
- Replace: Thay thế
- Set up: Thiết lập
- Stamp: Dập
- Start up: Khởi động
- Stop: Dừng lại
- Test: Kiểm tra
- Tighten: Siết chặt
- Troubleshoot: Khắc phục sự cố
- Unload: Dỡ hàng
- Weld: Hàn
9. Mô Tả (Descriptions):
- Automatic: Tự động
- Broken: Hỏng
- Damaged: Hư hỏng
- Defective: Lỗi
- Efficient: Hiệu quả
- Faulty: Có lỗi
- Functional: Hoạt động tốt
- Heavy-duty: Chịu tải nặng
- High-quality: Chất lượng cao
- Manual: Thủ công
- Operational: Hoạt động
- Precise: Chính xác
- Reliable: Đáng tin cậy
- Safe: An toàn
- Standard: Tiêu chuẩn
- Temporary: Tạm thời
- Urgent: Khẩn cấp
- Worn out: Hao mòn
10. Các Bộ Phận Máy (Machine Parts):
- Axis: Trục
- Bearing: Vòng bi
- Blade: Lưỡi dao
- Body: Thân máy
- Button: Nút bấm
- Cable: Dây cáp
- Chain: Dây xích
- Circuit board: Bảng mạch
- Cylinder: Xi lanh
- Dial: Mặt đồng hồ
- Engine: Động cơ
- Filter: Bộ lọc
- Gear: Bánh răng
- Handle: Tay cầm
- Hose: Ống mềm
- Indicator: Đèn báo
- Knob: Núm vặn
- Lever: Cần gạt
- Motor: Động cơ
- Nozzle: Vòi phun
- Pipe: Ống dẫn
- Piston: Pít tông
- Pulley: Ròng rọc
- Rod: Thanh
- Roller: Con lăn
- Shaft: Trục
- Spring: Lò xo
- Switch: Công tắc
- Terminal: Đầu nối
- Valve: Van
- Wheel: Bánh xe
11. Địa Điểm Và Khu Vực (Locations And Areas):
- Assembly area: Khu vực lắp ráp
- Factory floor: Sàn nhà máy
- Loading dock: Khu vực bốc dỡ hàng
- Machine shop: Xưởng cơ khí
- Maintenance room: Phòng bảo trì
- Office: Văn phòng
- Packaging area: Khu vực đóng gói
- Production line: Dây chuyền sản xuất
- Quality control area: Khu vực kiểm soát chất lượng
- Storage area: Khu vực lưu trữ
- Warehouse: Nhà kho
- Workshop: Xưởng
12. Chỉ Dẫn Và Cảnh Báo (Instructions And Warnings):
- Activate: Kích hoạt
- Adjust carefully: Điều chỉnh cẩn thận
- Do not operate: Không vận hành
- Emergency stop: Dừng khẩn cấp
- Handle with care: Xử lý cẩn thận
- Keep away: Tránh xa
- Maintain regularly: Bảo trì thường xuyên
- Observe safety rules: Tuân thủ quy tắc an toàn
- Press button: Nhấn nút
- Pull lever: Kéo cần gạt
- Read manual: Đọc hướng dẫn sử dụng
- Report defect: Báo cáo lỗi
- Switch off: Tắt
- Switch on: Bật
- Warning sign: Biển cảnh báo
13. Tính Từ Và Trạng Từ Thường Dùng (Common Adjectives And Adverbs):
- Carefully: Cẩn thận
- Constant: Liên tục
- Daily: Hàng ngày
- Efficiently: Hiệu quả
- Frequently: Thường xuyên
- Fully: Hoàn toàn
- Immediately: Ngay lập tức
- Manually: Thủ công
- Monthly: Hàng tháng
- Normally: Bình thường
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Properly: Đúng cách
- Quickly: Nhanh chóng
- Regularly: Thường xuyên
- Safely: An toàn
- Slowly: Chậm
- Strictly: Nghiêm ngặt
- Suddenly: Đột ngột
- Thoroughly: Kỹ lưỡng
- Urgently: Khẩn cấp
- Weekly: Hàng tuần
14. Các Từ Khác (Miscellaneous):
- Assembly: Lắp ráp
- Batch: Lô hàng
- Checklist: Danh sách kiểm tra
- Compliance: Tuân thủ
- Downtime: Thời gian chết máy
- Error: Lỗi
- Facility: Cơ sở vật chất
- Malfunction: Sự cố
- Output: Sản lượng
- Part: Bộ phận
- Production: Sản xuất
- Schedule: Lịch trình
- System: Hệ thống
- Unit: Đơn vị
- Upgrade: Nâng cấp
- Yield: Năng suất
15. Bổ Sung Thêm (Additional Vocabulary):
- Blueprint: Bản vẽ kỹ thuật
- Calibrate (verb): Hiệu chuẩn (động từ)
- Clamp: Kẹp
- Coolant: Chất làm mát
- Diagnose (verb): Chẩn đoán (động từ)
- Documentation: Tài liệu
- Ergonomics: Công thái học
- Gauge (verb): Đo (động từ)
- Jig: Đồ gá
- Malfunction (verb): Bị sự cố (động từ)
- Overhaul: Đại tu
- Pneumatic (adj): Khí nén (tính từ)
- Prototype: Nguyên mẫu
- Rectify: Khắc phục
- Retrofit: Cải tiến
- Schematic: Sơ đồ mạch
- Sensor (adj): Cảm biến (tính từ)
- Torque: Mô men xoắn
- Vise: Ê tô
- Yield (verb): Tạo ra (năng suất) (động từ)
- Zero defect: Không lỗi
Câu Nói Tiếng Anh Thường Được Các Công Nhân Sử Dụng Trong Nhà Máy Sản Xuất
Dưới đây là 30 câu nói tiếng anh thường dùng trong nhà máy sản xuất:
- “Could you please repeat that?” (Bạn có thể vui lòng nhắc lại được không?)
- “What does this button do?” (Nút này dùng để làm gì?)
- “Can you show me how to use this machine?” (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng máy này không?)
- “I don’t understand. Can you explain it again?” (Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích lại được không?)
- “Where is the safety equipment?” (Thiết bị an toàn ở đâu?)
- “Is it safe to operate this machine?” (Máy này vận hành có an toàn không?)
- “I need help with this task.” (Tôi cần giúp đỡ với công việc này.)
- “Please be careful.” (Xin hãy cẩn thận.)
- “Watch out!” (Coi chừng!)
- “Stop the machine!” (Dừng máy lại!)
- “There’s a problem with this machine.” (Có vấn đề với máy này.)
- “I think this part is broken.” (Tôi nghĩ bộ phận này bị hỏng.)
- “We need to check the quality.” (Chúng ta cần kiểm tra chất lượng.)
- “What is the production target for today?” (Mục tiêu sản xuất hôm nay là gì?)
- “Let’s take a break.” (Chúng ta hãy nghỉ giải lao.)
- “What time is lunch break?” (Mấy giờ nghỉ trưa?)
- “Where is the restroom?” (Nhà vệ sinh ở đâu?)
- “Can you pass me the wrench?” (Bạn có thể đưa cho tôi cái cờ lê được không?)
- “Tighten this bolt, please.” (Xin hãy siết chặt bu lông này.)
- “Loosen this screw.” (Nới lỏng vít này ra.)
- “Clean up this spill.” (Lau dọn chỗ tràn đổ này đi.)
- “Wear your safety glasses.” (Hãy đeo kính bảo hộ vào.)
- “Put on your gloves.” (Hãy đeo găng tay vào.)
- “Is this the correct procedure?” (Đây có phải là quy trình đúng không?)
- “We need to follow the sop.” (Chúng ta cần tuân thủ sop.)
- “Please sign the attendance sheet.” (Xin hãy ký vào bảng điểm danh.)
- “What’s your department?” (Bạn thuộc bộ phận nào?)
- “Who is your supervisor?” (Giám sát của bạn là ai?)
- “Thank you for your help.” (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- “Have a good day.” (Chúc một ngày tốt lành.)
Kết Luận
Việc trang bị vốn từ vựng tiếng anh phong phú và khả năng giao tiếp tiếng anh thành thạo là một lợi thế vô cùng lớn cho bất kỳ ai làm việc trong ngành sản xuất hiện đại. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một danh sách hơn 300 từ vựng tiếng anh thông dụng và 30 câu nói thường dùng trong nhà máy sản xuất. Hãy biến những kiến thức này thành hành trang vững chắc, không ngừng học hỏi và luyện tập để tự tin làm việc và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.