1. Giới thiệu về câu bị động có thời gian

Câu bị động có thời gian là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt, giúp người nói hoặc viết nhấn mạnh vào hành động hơn là chủ thể thực hiện. Việc sử dụng đúng câu bị động có thời gian giúp câu văn trở nên logic, dễ hiểu, đồng thời phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt là trong văn bản hành chính, khoa học hoặc báo chí.
Tóm tắt nội dung
ToggleKhi sử dụng câu bị động có thời gian, người nói có thể diễn đạt chính xác khi nào hành động diễn ra, đồng thời đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả.
Ví dụ:
- Câu chủ động: Nhân viên đã hoàn thành báo cáo vào tuần trước.
- Câu bị động có thời gian: Báo cáo đã được hoàn thành vào tuần trước.
Trong câu bị động, người thực hiện hành động có thể bị lược bỏ nếu không cần thiết, hoặc có thể được nhắc đến bằng cụm từ “bởi + tác nhân thực hiện hành động”.
Ví dụ:
- Bài luận được viết bởi Minh vào ngày hôm qua.
- Ngôi nhà được xây dựng vào năm 2020.
Như vậy, yếu tố thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khi nào hành động diễn ra, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin một cách chính xác.
2. Cấu trúc của câu bị động có thời gian
Câu bị động có thời gian có cấu trúc cơ bản như sau:
Chủ ngữ + được/bị + động từ + bởi (tác nhân) + thời gian
Ví dụ:
- Chiếc điện thoại bị đánh cắp vào tối qua.
- Hợp đồng mới được ký kết bởi giám đốc vào sáng nay.
- Cây cầu mới được khánh thành vào tháng trước.
Ngoài ra, thời gian có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh hơn:
- Vào sáng nay, hợp đồng mới được ký kết bởi giám đốc.
- Năm ngoái, một công trình lớn đã được khởi công tại thành phố này.
Tùy vào ngữ cảnh, có thể thay đổi vị trí của yếu tố thời gian mà vẫn đảm bảo đúng nghĩa và dễ hiểu.
3. Khi nào nên sử dụng câu bị động có thời gian?
3.1. Khi muốn nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện

Trong nhiều trường hợp, người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh vào hành động thay vì chủ thể thực hiện. Điều này thường thấy trong các bài báo, văn bản hành chính, nghiên cứu khoa học hoặc thông báo chính thức.
Ví dụ:
- Dự án mới sẽ được khởi động vào tháng tới.
- Kế hoạch kinh doanh được hoàn thành vào tuần trước.
3.2. Khi không biết hoặc không muốn đề cập đến chủ thể thực hiện hành động
Nếu người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng, câu bị động giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Một nghiên cứu mới đã được công bố vào tháng trước.
- Cuộc khảo sát được thực hiện vào đầu năm nay.
3.3. Khi muốn diễn đạt câu một cách trang trọng và chuyên nghiệp
Trong các văn bản khoa học, hành chính hoặc thông báo chính thức, câu bị động giúp câu văn mang tính khách quan hơn.
Ví dụ:
- Báo cáo tài chính sẽ được gửi vào cuối ngày hôm nay.
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào quý sau.
3.4. Khi muốn làm mềm câu nói
Sử dụng câu bị động giúp làm giảm mức độ trực tiếp của câu, tránh gây cảm giác áp đặt hoặc trách móc.
Ví dụ:
- Đơn hàng của anh đã được xử lý vào sáng nay.
- Một số lỗi kỹ thuật đã được phát hiện trong quá trình kiểm tra.
4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng câu bị động có thời gian
4.1. Sai vị trí của thời gian trong câu
Trong tiếng Việt, thời gian thường được đặt sau động từ hoặc ở đầu câu nếu cần nhấn mạnh.
- Sai: Được hoàn thành vào tuần trước báo cáo.
- Đúng: Báo cáo được hoàn thành vào tuần trước.
4.2. Nhầm lẫn giữa câu bị động và câu chủ động

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai loại câu này, dẫn đến sai ngữ pháp.
- Sai: Nhân viên hoàn thành báo cáo vào tuần trước. (Đây là câu chủ động)
- Đúng: Báo cáo được hoàn thành vào tuần trước. (Đây là câu bị động)
4.3. Dùng sai động từ với “được” và “bị”
Trong tiếng Việt, “được” thường dùng với hành động mang nghĩa tích cực, còn “bị” dùng với hành động mang nghĩa tiêu cực.
- Sai: Anh ấy được mất điện thoại hôm qua.
- Đúng: Anh ấy bị mất điện thoại hôm qua.
- Sai: Tôi bị tặng quà vào dịp sinh nhật.
- Đúng: Tôi được tặng quà vào dịp sinh nhật.
4.4. Lược bỏ thời gian khi câu cần thiết phải có
Khi sử dụng câu bị động có thời gian, yếu tố thời gian giúp cung cấp thêm thông tin cần thiết. Nếu bỏ đi, câu có thể thiếu rõ ràng.
Ví dụ:
- Thiếu thông tin: Báo cáo được hoàn thành. (Không rõ khi nào?)
- Đầy đủ: Báo cáo được hoàn thành vào tuần trước. (Cung cấp thông tin rõ ràng hơn)
5. Cách luyện tập sử dụng câu bị động có thời gian
5.1. Đọc báo và phân tích câu bị động
Các bài báo, tin tức thường xuyên sử dụng câu bị động để diễn đạt thông tin một cách trang trọng. Hãy chú ý đến cách họ sử dụng thời gian trong câu bị động để học hỏi.
5.2. Thực hành chuyển đổi câu chủ động sang bị động
Thử viết một số câu chủ động, sau đó chuyển chúng thành câu bị động có thời gian.
Ví dụ:
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới vào tháng trước.
-> Sản phẩm mới đã được phát hành vào tháng trước. - Họ tổ chức cuộc họp vào sáng nay.
-> Cuộc họp được tổ chức vào sáng nay.
5.3. Viết nhật ký hoặc bài tập hàng ngày bằng câu bị động
Thực hành viết các sự kiện hàng ngày bằng câu bị động giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp này.
Ví dụ:
- Bữa tối đã được chuẩn bị vào lúc 7 giờ.
- Thời khóa biểu mới sẽ được công bố vào ngày mai.
Kết luận
Câu bị động có thời gian là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Việt, giúp câu văn trở nên rõ ràng, khách quan và dễ hiểu hơn. Việc sử dụng đúng cấu trúc này giúp tăng tính chuyên nghiệp trong giao tiếp và viết văn bản. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ cách sử dụng câu bị động có thời gian, tránh những lỗi thường gặp và áp dụng linh hoạt vào thực tế.