85 Câu Tiếng Anh Cho Nhân Viên Phục Vụ Mà Bạn Nên Biết Để Nâng Cao Kỹ Năng

Trong ngành nhà hàng, khách sạn, và dịch vụ, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh rất quan trọng. Đặc biệt, với các nhân viên phục vụ, việc sử dụng những câu tiếng Anh phù hợp sẽ giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng và tạo dựng được sự chuyên nghiệp. 

Dưới đây là 85 câu tiếng Anh thiết yếu cho nhân viên phục vụ mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp với khách hàng một cách hiệu quả và tự tin hơn.

1. Chào hỏi khách hàng

Chào hỏi khách hàng
Chào hỏi khách hàng
  1. Good morning! How can I help you today? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  2. Hello! Welcome to our restaurant. (Xin chào! Chào mừng bạn đến với nhà hàng của chúng tôi.)
  3. Hi there! Are you ready to order? (Chào bạn! Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?)
  4. Good evening! How are you today? (Chào buổi tối! Bạn khỏe không?)
  5. Thank you for choosing our restaurant. (Cảm ơn bạn đã chọn nhà hàng của chúng tôi.)

2. Hướng dẫn khách hàng

  1. Please follow me to your table. (Xin vui lòng theo tôi đến bàn của bạn.)
  2. Your table is ready. Please come with me. (Bàn của bạn đã sẵn sàng. Mời bạn theo tôi.)
  3. Please have a seat. (Xin mời bạn ngồi.)
  4. Let me know if you need any assistance. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
  5. Can I help you with the menu? (Tôi có thể giúp bạn chọn món trong thực đơn không?)

3. Giới thiệu món ăn

Giới thiệu món ăn
Giới thiệu món ăn
  1. Today’s special is… (Món đặc biệt hôm nay là…)
  2. Our signature dish is… (Món ăn đặc trưng của chúng tôi là…)
  3. This dish is very popular with our guests. (Món ăn này rất được yêu thích bởi khách hàng của chúng tôi.)
  4. Would you like me to recommend something? (Bạn có muốn tôi gợi ý món gì không?)
  5. This is a vegetarian dish. (Đây là món ăn chay.)

4. Giao tiếp về yêu cầu của khách

  1. How would you like your steak cooked? (Bạn muốn món bít tết của mình nấu như thế nào?)
  2. Would you prefer your drink cold or warm? (Bạn muốn đồ uống của mình lạnh hay ấm?)
  3. Do you have any dietary restrictions? (Bạn có bất kỳ hạn chế về chế độ ăn uống nào không?)
  4. Is there anything you would like to add to your order? (Có gì bạn muốn thêm vào đơn của mình không?)
  5. Can I get you something else? (Tôi có thể mang thêm gì cho bạn không?)

5. Xử lý yêu cầu về đồ uống

  1. What kind of drink would you like? (Bạn muốn uống gì?)
  2. Would you like to try our wine selection? (Bạn có muốn thử các loại rượu vang của chúng tôi không?)
  3. Can I offer you a cocktail? (Tôi có thể mời bạn một ly cocktail không?)
  4. How about a refreshing iced tea? (Bạn có muốn thử trà đá mát lạnh không?)
  5. I’ll get your drink right away. (Tôi sẽ mang đồ uống ngay lập tức.)

6. Xử lý yêu cầu về món ăn

  1. Your food will be ready in just a few minutes. (Món ăn của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa.)
  2. Please allow me a moment to check on your order. (Xin vui lòng cho tôi một chút thời gian để kiểm tra đơn hàng của bạn.)
  3. The kitchen is preparing your dish right now. (Nhà bếp đang chuẩn bị món ăn của bạn ngay bây giờ.)
  4. I’ll make sure your order is correct. (Tôi sẽ đảm bảo rằng đơn hàng của bạn chính xác.)
  5. I’m sorry for the delay. Your meal will be served shortly. (Xin lỗi vì sự chậm trễ. Món ăn của bạn sẽ được phục vụ ngay lập tức.)

7. Xử lý tình huống khi khách hàng không hài lòng

  1. I’m sorry for the inconvenience. Let me make it right for you. (Xin lỗi vì sự bất tiện. Hãy để tôi sửa chữa cho bạn.)
  2. Can I offer you a complimentary drink? (Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống miễn phí không?)
  3. We will take care of that issue immediately. (Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề đó ngay lập tức.)
  4. Thank you for your patience. (Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.)
  5. We truly apologize for the mistake. (Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sai sót đó.)

8. Cảm ơn và kết thúc dịch vụ

Cảm ơn và kết thúc dịch vụ
Cảm ơn và kết thúc dịch vụ
  1. Thank you for dining with us today. (Cảm ơn bạn đã dùng bữa với chúng tôi hôm nay.)
  2. It was a pleasure serving you. (Rất vui được phục vụ bạn.)
  3. We hope to see you again soon. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.)
  4. Have a great day ahead! (Chúc bạn một ngày tuyệt vời phía trước!)
  5. Take care and enjoy the rest of your day. (Chúc bạn vui vẻ và tận hưởng phần còn lại của ngày hôm nay.)

9. Câu hỏi khi khách hàng đã hoàn thành bữa ăn

  1. Would you like to see the dessert menu? (Bạn có muốn xem thực đơn món tráng miệng không?)
  2. Are you ready for the bill? (Bạn đã sẵn sàng thanh toán chưa?)
  3. Can I offer you some coffee or tea to finish your meal? (Tôi có thể mời bạn một ly cà phê hoặc trà để kết thúc bữa ăn không?)
  4. Would you like the bill now or would you prefer to relax a bit longer? (Bạn muốn thanh toán ngay bây giờ hay muốn thư giãn một chút nữa?)
  5. Is everything to your liking? (Mọi thứ có vừa ý bạn không?)

10. Câu chúc mừng và tiễn khách

  1. It was great to have you here! (Thật tuyệt khi được đón tiếp bạn!)
  2. We hope you enjoyed your meal. (Chúng tôi hy vọng bạn đã thưởng thức bữa ăn của mình.)
  3. Please come back and visit us soon! (Mong bạn sẽ quay lại thăm chúng tôi sớm!)
  4. Thank you for your kind words! (Cảm ơn bạn vì những lời khen ngợi!)
  5. Have a wonderful evening and take care. (Chúc bạn một buổi tối tuyệt vời và giữ gìn sức khỏe.)

11. Câu giao tiếp thường xuyên

  1. How can I assist you today? (Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  2. Let me know if you need anything else. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì.)
  3. We are happy to serve you! (Chúng tôi rất vui được phục vụ bạn!)
  4. Please feel free to ask if you need anything. (Xin vui lòng yêu cầu nếu bạn cần gì.)
  5. Is there anything else I can do for you? (Có gì tôi có thể làm thêm cho bạn không?)

12. Lời khuyên và giải đáp thắc mắc

  1. I recommend trying our special today. (Tôi khuyên bạn thử món đặc biệt hôm nay.)
  2. Would you like to know more about the ingredients? (Bạn có muốn biết thêm về nguyên liệu không?)
  3. Can I explain how the dish is prepared? (Tôi có thể giải thích cách món ăn này được chế biến không?)
  4. Our chef can make this dish mild or spicy according to your preference. (Đầu bếp của chúng tôi có thể làm món này nhạt hoặc cay tùy theo sở thích của bạn.)
  5. Let me know if you would like any adjustments to your order. (Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn điều chỉnh gì cho đơn hàng của mình.)

13. Câu khi có sự cố về món ăn

  1. I apologize for the mistake with your order. (Tôi xin lỗi về sai sót trong đơn hàng của bạn.)
  2. We’ll fix that right away. (Chúng tôi sẽ sửa lại ngay lập tức.)
  3. Let me take that back for you. (Tôi sẽ lấy món đó lại cho bạn.)
  4. Thank you for your understanding. (Cảm ơn bạn đã thông cảm.)
  5. Please allow me to bring you a replacement. (Xin vui lòng cho tôi cơ hội mang món thay thế cho bạn.)

14. Giới thiệu món ăn đặc biệt

  1. Our chef has created a new dish today. (Đầu bếp của chúng tôi đã tạo ra một món mới hôm nay.)
  2. Today’s special is a great choice! (Món đặc biệt hôm nay là một sự lựa chọn tuyệt vời!)
  3. Would you like to try our chef’s recommendation? (Bạn có muốn thử món gợi ý của đầu bếp không?)
  4. This dish pairs perfectly with a glass of red wine. (Món ăn này rất hợp với một ly rượu vang đỏ.)
  5. We’ve received great feedback on this dish! (Chúng tôi đã nhận được nhiều phản hồi tốt về món này!)

15. Các câu giao tiếp khác

  1. Can I bring you something to start with? (Tôi có thể mang cho bạn một món khai vị không?)
  2. Would you like a starter? (Bạn có muốn một món khai vị không?)
  3. How about some bread while you wait? (Bạn có muốn ăn bánh mì trong khi chờ đợi không?)
  4. I’ll be back in a moment to check on you. (Tôi sẽ quay lại ngay để kiểm tra xem bạn cần gì không.)
  5. We hope you enjoy your meal. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thưởng thức bữa ăn của mình.)
  6. Is this your first time dining with us? (Đây có phải là lần đầu bạn dùng bữa với chúng tôi không?)
  7. Let me know if you have any questions about the menu. (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thực đơn.)
  8. Would you like to see the wine list? (Bạn có muốn xem danh sách rượu không?)
  9. May I suggest a dessert? (Tôi có thể gợi ý món tráng miệng không?)
  10. Please let me know if you need anything else. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nữa.)
  11. Is everything to your satisfaction? (Mọi thứ có làm bạn hài lòng không?)
  12. Enjoy your meal! (Chúc bạn ngon miệng!)
  13. Would you like to order anything else? (Bạn có muốn gọi thêm gì không?)
  14. Can I help you with anything else? (Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không?)
  15. Thank you, and have a nice day! (Cảm ơn bạn và chúc bạn một ngày tốt lành!)

Những câu tiếng Anh này sẽ giúp nhân viên phục vụ giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng, tạo nên một trải nghiệm tuyệt vời và chuyên nghiệp.