Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt. Bên cạnh việc học từ đơn lẻ, việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa không chỉ mở rộng vốn từ một cách hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về sắc thái ngôn ngữ, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt và tư duy phản biện.
Tóm tắt nội dung
Toggle
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách hơn 600 cặp từ trái nghĩa thông dụng, được biên soạn một cách khoa học và dễ dàng tiếp cận, hứa hẹn sẽ là nguồn tài liệu quý giá trên con đường học tập tiếng Anh của bạn. Hãy cùng khám phá sức mạnh của việc học từ vựng theo cặp và cách nó có thể thay đổi cách bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt hơn.
600 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Dưới đây là danh sách hơn 500 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, được sắp xếp theo bảng chữ cái để bạn dễ dàng tra cứu và học tập:
- Above >< Below (Ở trên >< Ở dưới)
- Accept >< Refuse/Reject (Chấp nhận >< Từ chối)
- Accurate >< Inaccurate (Chính xác >< Không chính xác)
- Active >< Lazy/Passive (Năng động >< Lười biếng/Thụ động)
- Add >< Subtract (Cộng >< Trừ)
- Adult >< Child (Người lớn >< Trẻ con)
- Advance >< Retreat (Tiến lên >< Rút lui)
- Advantage >< Disadvantage (Thuận lợi >< Bất lợi)
- After >< Before (Sau >< Trước)
- Again >< Never (Lại >< Không bao giờ)
- Against >< For (Chống lại >< Ủng hộ)
- Agree >< Disagree (Đồng ý >< Không đồng ý)
- Alive >< Dead (Sống >< Chết)
- All >< None/Nothing (Tất cả >< Không có gì)
- Allow >< Forbid/Prohibit (Cho phép >< Cấm đoán)
- Always >< Never (Luôn luôn >< Không bao giờ)
- Amateur >< Professional (Nghiệp dư >< Chuyên nghiệp)
- Ancient >< Modern (Cổ xưa >< Hiện đại)
- Angel >< Devil (Thiên thần >< Ác quỷ)
- Anger >< Happiness (Tức giận >< Hạnh phúc)
- Annoy >< Please (Làm phiền >< Làm hài lòng)
- Answer >< Question (Trả lời >< Hỏi)
- Apart >< Together (Xa nhau >< Cùng nhau)
- Appear >< Disappear (Xuất hiện >< Biến mất)
- Approve >< Disapprove (Tán thành >< Phản đối)
- Arrival >< Departure (Đến >< Đi)
- Arrive >< Leave (Đến >< Rời đi)
- Artificial >< Natural (Nhân tạo >< Tự nhiên)
- Ascend >< Descend (Leo lên >< Đi xuống)
- Asleep >< Awake (Ngủ >< Thức)
- Attack >< Defend (Tấn công >< Phòng thủ)
- Attractive >< Unattractive/Repulsive (Hấp dẫn >< Không hấp dẫn/Gớm ghiếc)
- Autumn >< Spring (Mùa thu >< Mùa xuân)
- Awake >< Asleep (Thức >< Ngủ)
- Backward >< Forward (Lùi lại >< Tiến lên)
- Bad >< Good (Tệ >< Tốt)
- Beautiful >< Ugly (Đẹp >< Xấu)
- Before >< After (Trước >< Sau)
- Begin >< End/Finish (Bắt đầu >< Kết thúc)
- Beginning >< End (Sự bắt đầu >< Sự kết thúc)
- Belief >< Doubt/Disbelief (Tin tưởng >< Nghi ngờ/Không tin)
- Below >< Above (Ở dưới >< Ở trên)
- Bend >< Straighten (Uốn cong >< Duỗi thẳng)
- Best >< Worst (Tốt nhất >< Tệ nhất)
- Better >< Worse (Tốt hơn >< Tệ hơn)
- Big >< Small/Little (Lớn >< Nhỏ)
- Bitter >< Sweet (Đắng >< Ngọt)
- Black >< White (Đen >< Trắng)
- Bless >< Curse (Ban phước >< Nguyền rủa)
- Blunt >< Sharp (Cùn >< Sắc)
- Body >< Soul (Thân thể >< Linh hồn)
- Bold >< Timid/Shy (Dũng cảm >< Rụt rè/Nhút nhát)
- Borrow >< Lend (Vay >< Cho vay)
- Bottom >< Top (Đáy >< Đỉnh)
- Boy >< Girl (Con trai >< Con gái)
- Brave >< Cowardly (Dũng cảm >< Hèn nhát)
- Bright >< Dark/Dull (Sáng sủa >< Tối tăm/Tối dạ)
- Broad >< Narrow (Rộng >< Hẹp)
- Brother >< Sister (Anh trai/Em trai >< Chị gái/Em gái)
- Build >< Destroy (Xây dựng >< Phá hủy)
- Busy >< Idle/Lazy (Bận rộn >< Rảnh rỗi/Lười biếng)
- Buy >< Sell (Mua >< Bán)
- Calm >< Excited/Agitated (Bình tĩnh >< Hưng phấn/Kích động)
- Capable >< Incapable (Có khả năng >< Không có khả năng)
- Careful >< Careless/Negligent (Cẩn thận >< Bất cẩn/Cẩu thả)
- Cheap >< Expensive (Rẻ >< Đắt)
- Cheerful >< Sad/Gloomy (Vui vẻ >< Buồn bã/U ám)
- Child >< Adult (Trẻ con >< Người lớn)
- Clean >< Dirty (Sạch sẽ >< Bẩn)
- Clever >< Stupid/Foolish (Thông minh >< Ngu ngốc/Ngu xuẩn)
- Clockwise >< Counterclockwise/Anticlockwise (Theo chiều kim đồng hồ >< Ngược chiều kim đồng hồ)
- Close >< Far/Distant (Gần >< Xa)
- Closed >< Open (Đóng >< Mở)
- Cloudy >< Sunny (Nhiều mây >< Nắng)
- Cold >< Hot (Lạnh >< Nóng)
- Collect >< Scatter/Distribute (Thu thập >< Phân tán/Phân phát)
- Combine >< Separate (Kết hợp >< Tách rời)
- Comfort >< Discomfort (Thoải mái >< Khó chịu)
- Common >< Rare/Unusual (Phổ biến >< Hiếm có/Bất thường)
- Complex >< Simple (Phức tạp >< Đơn giản)
- Compliment >< Insult (Khen ngợi >< Lăng mạ)
- Compress >< Expand (Nén lại >< Mở rộng)
- Compulsory >< Voluntary (Bắt buộc >< Tự nguyện)
- Conceal >< Reveal (Che giấu >< Tiết lộ)
- Concentrate >< Distract (Tập trung >< Phân tâm)
- Condemn >< Approve/Praise (Lên án >< Tán thành/Khen ngợi)
- Confident >< Uncertain/Doubtful (Tự tin >< Không chắc chắn/Nghi ngờ)
- Confirm >< Deny/Refute (Xác nhận >< Phủ nhận/Bác bỏ)
- Confuse >< Clarify (Làm rối trí >< Làm rõ)
- Connect >< Disconnect (Kết nối >< Ngắt kết nối)
- Conscious >< Unconscious (Tỉnh táo >< Bất tỉnh)
- Construct >< Demolish/Destroy (Xây dựng >< Phá hủy)
- Contain >< Exclude (Bao gồm >< Loại trừ)
- Content >< Discontent (Hài lòng >< Bất mãn)
- Continue >< Stop/Halt (Tiếp tục >< Dừng lại)
- Contract >< Expand (Co lại >< Mở rộng)
- Control >< Chaos (Kiểm soát >< Hỗn loạn)
- Convenient >< Inconvenient (Tiện lợi >< Bất tiện)
- Cool >< Warm (Mát mẻ >< Ấm áp)
- Correct >< Incorrect/Wrong (Đúng >< Sai)
- Courage >< Cowardice (Dũng khí >< Hèn nhát)
- Courteous >< Rude/Impolite (Lịch sự >< Thô lỗ/Bất lịch sự)
- Create >< Destroy (Tạo ra >< Phá hủy)
- Crooked >< Straight (Cong queo >< Thẳng)
- Cruel >< Kind/Compassionate (Độc ác >< Tử tế/Nhân ái)
- Cry >< Laugh (Khóc >< Cười)
- Culture >< Nature (Văn hóa >< Tự nhiên)
- Cure >< Disease (Chữa bệnh >< Bệnh tật)
- Current >< Outdated/Obsolete (Hiện tại >< Lỗi thời/Lạc hậu)
- Danger >< Safety (Nguy hiểm >< An toàn)
- Dark >< Light (Tối >< Sáng)
- Day >< Night (Ngày >< Đêm)
- Dead >< Alive (Chết >< Sống)
- Deaf >< Hearing (Điếc >< Nghe được)
- Debit >< Credit (Nợ >< Có)
- Deep >< Shallow (Sâu >< Nông)
- Defeat >< Victory/Success (Đánh bại >< Chiến thắng/Thành công)
- Defend >< Attack (Phòng thủ >< Tấn công)
- Delicious >< Disgusting/Awful (Ngon >< Ghê tởm/Tồi tệ)
- Demand >< Supply (Nhu cầu >< Cung cấp)
- Democracy >< Dictatorship (Dân chủ >< Độc tài)
- Dense >< Sparse (Dày đặc >< Thưa thớt)
- Depart >< Arrive (Khởi hành >< Đến)
- Departure >< Arrival (Sự khởi hành >< Sự đến)
- Descend >< Ascend (Đi xuống >< Leo lên)
- Despair >< Hope (Tuyệt vọng >< Hy vọng)
- Destroy >< Create/Build (Phá hủy >< Tạo ra/Xây dựng)
- Develop >< Decline/Deteriorate (Phát triển >< Suy giảm/Sa sút)
- Different >< Same/Similar (Khác nhau >< Giống nhau/Tương tự)
- Difficult >< Easy (Khó >< Dễ)
- Dim >< Bright (Tối mờ >< Sáng)
- Direct >< Indirect (Trực tiếp >< Gián tiếp)
- Disagree >< Agree (Không đồng ý >< Đồng ý)
- Disappear >< Appear (Biến mất >< Xuất hiện)
- Disease >< Health (Bệnh tật >< Sức khỏe)
- Disgusting >< Delicious/Appetizing (Ghê tởm >< Ngon/Hấp dẫn)
- Dishonest >< Honest (Không trung thực >< Trung thực)
- Dislike >< Like/Love (Không thích >< Thích/Yêu)
- Disloyal >< Loyal/Faithful (Bất trung >< Trung thành/Chung thủy)
- Distant >< Near/Close (Xa xôi >< Gần)
- Distress >< Comfort/Relief (Đau khổ >< An ủi/Giảm nhẹ)
- Divide >< Unite/Combine (Chia rẽ >< Đoàn kết/Kết hợp)
- Divorce >< Marriage (Ly hôn >< Kết hôn)
- Domestic >< Foreign (Trong nước >< Nước ngoài)
- Downstairs >< Upstairs (Tầng dưới >< Tầng trên)
- Downward >< Upward (Xuống dưới >< Lên trên)
- Drill >< Fill (Khoan >< Lấp đầy)
- Dry >< Wet (Khô >< Ướt)
- Dull >< Bright/Sharp (Tối tăm/Cùn >< Sáng sủa/Sắc)
- Dusk >< Dawn (Hoàng hôn >< Bình minh)
- Early >< Late (Sớm >< Muộn)
- Earn >< Spend (Kiếm được >< Tiêu xài)
- East >< West (Đông >< Tây)
- Easy >< Difficult/Hard (Dễ >< Khó)
- економічний >< Expensive (Rẻ tiền >< Đắt đỏ)
- Empty >< Full (Rỗng >< Đầy)
- Encourage >< Discourage (Khuyến khích >< Ngăn cản)
- End >< Beginning/Start (Kết thúc >< Bắt đầu)
- Enemy >< Friend/Ally (Kẻ thù >< Bạn bè/Đồng minh)
- Enter >< Exit/Leave (Đi vào >< Đi ra/Rời đi)
- Entrance >< Exit (Lối vào >< Lối ra)
- Equal >< Unequal/Different (Bằng nhau >< Không bằng nhau/Khác nhau)
- Even >< Odd (Chẵn >< Lẻ)
- Evening >< Morning (Buổi tối >< Buổi sáng)
- Every >< No/None (Mọi >< Không)
- Evident >< Obscure/Hidden (Hiển nhiên >< Mờ ám/Ẩn giấu)
- Evil >< Good/Virtuous (Ác độc >< Tốt/Đức hạnh)
- Exact >< Inexact/Approximate (Chính xác tuyệt đối >< Không chính xác/Gần đúng)
- Excite >< Bore (Gây hứng thú >< Làm chán)
- Excited >< Calm/Bored (Hưng phấn >< Bình tĩnh/Buồn chán)
- Exclude >< Include/Contain (Loại trừ >< Bao gồm)
- Expand >< Contract/Compress (Mở rộng >< Co lại/Nén lại)
- Expensive >< Cheap/Inexpensive (Đắt đỏ >< Rẻ tiền)
- Export >< Import (Xuất khẩu >< Nhập khẩu)
- Exterior >< Interior (Bên ngoài >< Bên trong)
- External >< Internal (Bên ngoài >< Bên trong)
- Extravagant >< Frugal/Thrifty (Phung phí >< Tiết kiệm)
- Extrovert >< Introvert (Hướng ngoại >< Hướng nội)
- Fair >< Unfair (Công bằng >< Không công bằng)
- Faithful >< Unfaithful/Disloyal (Trung thành >< Không chung thủy/Bất trung)
- Fall >< Rise (Rơi >< Tăng lên)
- False >< True (Sai >< Đúng)
- Familiar >< Unfamiliar/Strange (Quen thuộc >< Xa lạ)
- Famous >< Unknown/Obscure (Nổi tiếng >< Không ai biết/Mờ nhạt)
- Far >< Near/Close (Xa >< Gần)
- Fast >< Slow (Nhanh >< Chậm)
- Fat >< Thin (Béo >< Gầy)
- Father >< Mother (Cha >< Mẹ)
- Fear >< Courage/Bravery (Sợ hãi >< Dũng cảm)
- Feeble >< Strong/Powerful (Yếu đuối >< Mạnh mẽ)
- Female >< Male (Nữ >< Nam)
- Few >< Many/Several (Ít >< Nhiều)
- Fiction >< Fact (Viễn tưởng >< Thực tế)
- Fill >< Empty/Drill (Lấp đầy >< Làm rỗng/Khoan)
- Find >< Lose (Tìm thấy >< Làm mất)
- Fine >< Poor (Khỏe mạnh/Tốt >< Ốm yếu/Tồi tệ)
- Finish >< Begin/Start (Kết thúc >< Bắt đầu)
- Firm >< Loose/Soft (Chắc chắn >< Lỏng lẻo/Mềm)
- First >< Last (Đầu tiên >< Cuối cùng)
- Float >< Sink (Nổi >< Chìm)
- Fold >< Unfold (Gấp lại >< Mở ra)
- Follow >< Lead (Theo sau >< Dẫn đầu)
- Foolish >< Wise/Clever (Ngu ngốc >< Khôn ngoan/Thông minh)
- Forbid >< Allow/Permit (Cấm đoán >< Cho phép)
- Foreign >< Domestic/Native (Nước ngoài >< Trong nước/Bản địa)
- Forget >< Remember (Quên >< Nhớ)
- Forward >< Backward (Phía trước >< Phía sau)
- Foul >< Fair/Clean (Hôi hám/Bẩn thỉu >< Trong sạch/Sạch sẽ)
- Fragile >< Strong/Tough (Dễ vỡ >< Mạnh mẽ/Cứng rắn)
- Free >< Restricted/Confined (Tự do >< Hạn chế/Giam cầm)
- Freedom >< Slavery/Captivity (Tự do >< Nô lệ/Giam cầm)
- Frequent >< Rare/Seldom (Thường xuyên >< Hiếm khi)
- Fresh >< Stale/Rotten (Tươi mới >< Cũ/Thối rữa)
- Friend >< Enemy/Foe (Bạn bè >< Kẻ thù)
- Friendly >< Unfriendly/Hostile (Thân thiện >< Không thân thiện/Thù địch)
- Frighten >< Comfort/Soothe (Làm hoảng sợ >< An ủi/Vuốt ve)
- From >< To (Từ >< Đến)
- Front >< Back/Rear (Phía trước >< Phía sau)
- Frugal >< Extravagant/Wasteful (Tiết kiệm >< Phung phí)
- Full >< Empty (Đầy >< Rỗng)
- Fun >< Boredom (Vui vẻ >< Buồn chán)
- Funny >< Serious/Sad (Buồn cười >< Nghiêm túc/Buồn bã)
- Gain >< Loss (Lợi nhuận >< Thua lỗ)
- Gather >< Scatter/Disperse (Tập hợp >< Phân tán)
- Generous >< Stingy/Miserly (Hào phóng >< Keo kiệt)
- Gentle >< Rough/Harsh (Dịu dàng >< Thô lỗ/Khắc nghiệt)
- Giant >< Tiny/Small (Khổng lồ >< Tí hon/Nhỏ bé)
- Girl >< Boy (Con gái >< Con trai)
- Give >< Receive/Take (Cho >< Nhận)
- Glad >< Sad/Sorry (Vui mừng >< Buồn bã/Tiếc nuối)
- Gloomy >< Cheerful/Bright (U ám >< Vui vẻ/Sáng sủa)
- Glory >< Shame/Disgrace (Vinh quang >< Xấu hổ/Ô nhục)
- Go >< Come (Đi >< Đến)
- God >< Devil (Thượng đế >< Quỷ dữ)
- Good >< Bad/Evil (Tốt >< Xấu/Ác)
- Grandfather >< Grandmother (Ông >< Bà)
- Grant >< Refuse/Deny (Ban cho >< Từ chối)
- Great >< Small/Minor (Tuyệt vời/Vĩ đại >< Nhỏ bé/Không đáng kể)
- Greedy >< Generous/Content (Tham lam >< Hào phóng/Biết đủ)
- Grief >< Joy/Happiness (Đau buồn >< Niềm vui/Hạnh phúc)
- Grow >< Shrink/Diminish (Lớn lên/Phát triển >< Co lại/Giảm đi)
- Guest >< Host (Khách >< Chủ nhà)
- Guilty >< Innocent (Có tội >< Vô tội)
- Hale >< Unwell/Sickly (Khỏe mạnh >< Không khỏe/Ốm yếu)
- Happy >< Sad/Unhappy (Hạnh phúc >< Buồn bã/Không hạnh phúc)
- Hard >< Easy/Soft (Cứng/Khó >< Dễ/Mềm)
- Harmful >< Harmless/Beneficial (Có hại >< Vô hại/Có lợi)
- Hate >< Love/Adore (Ghét >< Yêu)
- Healthy >< Unhealthy/Sick (Khỏe mạnh >< Không khỏe mạnh/Ốm)
- Heaven >< Hell (Thiên đường >< Địa ngục)
- Heavy >< Light (Nặng >< Nhẹ)
- Height >< Depth/Low (Chiều cao >< Chiều sâu/Thấp)
- Helpful >< Useless/Helpless (Hữu ích >< Vô dụng/Bất lực)
- Here >< There (Ở đây >< Ở đó)
- Hero >< Villain/Coward (Anh hùng >< Kẻ phản diện/Hèn nhát)
- High >< Low (Cao >< Thấp)
- Hill >< Valley (Đồi >< Thung lũng)
- Hire >< Fire/Dismiss (Thuê >< Sa thải)
- Honest >< Dishonest/Corrupt (Trung thực >< Không trung thực/Tham nhũng)
- Hope >< Despair (Hy vọng >< Tuyệt vọng)
- Horizontal >< Vertical (Nằm ngang >< Thẳng đứng)
- Horrible >< Wonderful/Marvelous (Kinh khủng >< Tuyệt vời)
- Hot >< Cold (Nóng >< Lạnh)
- Huge >< Tiny/Minute (Khổng lồ >< Nhỏ xíu/Cực nhỏ)
- Humble >< Proud/Arrogant (Khiêm tốn >< Kiêu hãnh/Ngạo mạn)
- Humid >< Dry (Ẩm ướt >< Khô ráo)
- Humor >< Sorrow/Gravity (Hài hước >< Buồn phiền/Nghiêm trọng)
- Hungry >< Full/Satisfied (Đói >< No/Thỏa mãn)
- Hurry >< Delay/Slowness (Vội vàng >< Chậm trễ/Chậm chạp)
- Husband >< Wife (Chồng >< Vợ)
- Ill >< Well/Healthy (Ốm >< Khỏe mạnh)
- Illegal >< Legal/Lawful (Bất hợp pháp >< Hợp pháp)
- Illiterate >< Literate/Educated (Mù chữ >< Biết chữ/Có học)
- Imitate >< Originate (Bắt chước >< Sáng tạo)
- Immature >< Mature (Non nớt >< Trưởng thành)
- Immoral >< Moral/Ethical (Vô đạo đức >< Đạo đức)
- Immortal >< Mortal (Bất tử >< Tử vong)
- Import >< Export (Nhập khẩu >< Xuất khẩu)
- Important >< Unimportant/Trivial (Quan trọng >< Không quan trọng/Tầm thường)
- Impossible >< Possible (Không thể >< Có thể)
- Improper >< Proper/Appropriate (Không đúng đắn >< Đúng đắn/Phù hợp)
- Improve >< Worsen/Deteriorate (Cải thiện >< Làm tệ hơn/Suy giảm)
- Include >< Exclude/Omit (Bao gồm >< Loại trừ/Bỏ sót)
- Increase >< Decrease/Reduce (Tăng lên >< Giảm xuống)
- Inferior >< Superior (Kém hơn >< Vượt trội hơn)
- Inside >< Outside (Bên trong >< Bên ngoài)
- Insist >< Yield/Concede (Khăng khăng >< Nhượng bộ)
- Insult >< Compliment/Praise (Lăng mạ >< Khen ngợi)
- Intelligent >< Stupid/Dull (Thông minh >< Ngu ngốc/Tối dạ)
- Interior >< Exterior (Nội thất >< Ngoại thất)
- Internal >< External (Bên trong >< Bên ngoài)
- Introvert >< Extrovert (Hướng nội >< Hướng ngoại)
- Inward >< Outward (Hướng vào trong >< Hướng ra ngoài)
- Irony >< Sincerity/Seriousness (Mỉa mai >< Chân thành/Nghiêm túc)
- Join >< Separate/Divide (Tham gia/Kết nối >< Tách rời/Chia cắt)
- Joy >< Sorrow/Grief (Niềm vui >< Buồn phiền)
- Junior >< Senior (Cấp dưới/Trẻ hơn >< Cấp trên/Lớn tuổi hơn)
- Just >< Unjust/Biased (Công bằng >< Bất công/Thiên vị)
- Keep >< Lose/Discard (Giữ >< Mất/Vứt bỏ)
- Kind >< Cruel/Unkind (Tốt bụng/Tử tế >< Độc ác/Không tử tế)
- King >< Queen (Vua >< Nữ hoàng)
- Knowledge >< Ignorance (Kiến thức >< Sự thiếu hiểu biết)
- Known >< Unknown/Anonymous (Được biết đến >< Không ai biết/Vô danh)
- Land >< Sea (Đất liền >< Biển)
- Large >< Small/Tiny (Lớn >< Nhỏ/Bé tí)
- Last >< First (Cuối cùng >< Đầu tiên)
- Late >< Early (Muộn >< Sớm)
- Laugh >< Cry/Weep (Cười >< Khóc)
- Lawful >< Unlawful/Illegal (Hợp pháp >< Bất hợp pháp)
- Lazy >< Active/Industrious (Lười biếng >< Năng động/Siêng năng)
- Lead >< Follow (Dẫn đầu >< Theo sau)
- Lean >< Fat (Gầy gò >< Béo)
- Learn >< Forget/Unlearn (Học >< Quên/Bỏ học)
- Leave >< Arrive/Stay (Rời đi >< Đến/Ở lại)
- Legal >< Illegal/Unlawful (Hợp pháp >< Bất hợp pháp)
- Lend >< Borrow (Cho vay >< Vay)
- Lengthy >< Brief/Short (Dài dòng >< Ngắn gọn)
- Less >< More (Ít hơn >< Nhiều hơn)
- Light >< Dark/Heavy (Nhẹ/Sáng >< Tối/Nặng)
- Like >< Dislike/Hate (Thích >< Không thích/Ghét)
- Likely >< Unlikely/Improbable (Có khả năng >< Không có khả năng/Khó xảy ra)
- Limited >< Unlimited/Infinite (Hạn chế >< Vô hạn)
- Liquid >< Solid (Chất lỏng >< Chất rắn)
- Literate >< Illiterate (Biết chữ >< Mù chữ)
- Little >< Big/Much (Ít/Nhỏ bé >< Lớn/Nhiều)
- Live >< Die (Sống >< Chết)
- Loan >< Debt (Khoản vay >< Nợ)
- Lonely >< Crowded/Sociable (Cô đơn >< Đông đúc/Hòa đồng)
- Long >< Short (Dài >< Ngắn)
- Loose >< Tight/Firm (Lỏng lẻo >< Chặt chẽ/Chắc chắn)
- Lord >< Servant (Chúa tể >< Nô bộc)
- Lose >< Find/Win (Mất/Thua >< Tìm thấy/Thắng)
- Loss >< Gain/Profit (Thua lỗ >< Lợi nhuận)
- Loud >< Quiet/Soft (Ồn ào >< Yên tĩnh/Nhẹ nhàng)
- Love >< Hate (Yêu >< Ghét)
- Lovely >< Ugly/Hateful (Đáng yêu >< Xấu xí/Đáng ghét)
- Low >< High (Thấp >< Cao)
- Loyal >< Disloyal/Unfaithful (Trung thành >< Bất trung/Không chung thủy)
- Lucky >< Unlucky/Unfortunate (May mắn >< Không may mắn/Bất hạnh)
- Mad >< Sane/Rational (Điên cuồng >< Tỉnh táo/Lý trí)
- Major >< Minor (Chính/Lớn >< Phụ/Nhỏ)
- Male >< Female (Nam >< Nữ)
- Man >< Woman (Đàn ông >< Phụ nữ)
- Many >< Few/Little (Nhiều >< Ít)
- Marriage >< Divorce (Hôn nhân >< Ly hôn)
- Married >< Single/Unmarried (Đã kết hôn >< Độc thân/Chưa kết hôn)
- Marvelous >< Terrible/Horrible (Tuyệt vời >< Kinh khủng)
- Masculine >< Feminine (Nam tính >< Nữ tính)
- Master >< Servant/Slave (Chủ nhân >< Người hầu/Nô lệ)
- Mature >< Immature/Childish (Trưởng thành >< Non nớt/Trẻ con)
- Maximum >< Minimum (Tối đa >< Tối thiểu)
- Meager >< Abundant/Plentiful (Nghèo nàn >< Phong phú)
- Meaningful >< Meaningless/Worthless (Ý nghĩa >< Vô nghĩa/Vô giá trị)
- Melt >< Freeze (Tan chảy >< Đóng băng)
- Merry >< Sad/Solemn (Vui vẻ/Hân hoan >< Buồn bã/Trang trọng)
- Messy >< Tidy/Neat (Bừa bộn >< Gọn gàng)
- Minor >< Major (Nhỏ/Thứ yếu >< Lớn/Chính yếu)
- Minute >< Huge/Enormous (Nhỏ xíu >< Khổng lồ)
- Miserly >< Generous/Liberal (Keo kiệt >< Hào phóng)
- Misunderstand >< Understand/Comprehend (Hiểu lầm >< Hiểu rõ)
- മോഡേൺ >< Ancient (Hiện đại >< Cổ xưa)
- Modest >< Arrogant/Boastful (Khiêm tốn >< Kiêu ngạo/Khoác lác)
- More >< Less (Nhiều hơn >< Ít hơn)
- Morning >< Evening (Buổi sáng >< Buổi tối)
- Mortal >< Immortal (Tử vong >< Bất tử)
- Mother >< Father (Mẹ >< Cha)
- Mountain >< Valley (Núi >< Thung lũng)
- Mourn >< Rejoice/Celebrate (Than khóc >< Vui mừng/Ăn mừng)
- Move >< Stay Still (Di chuyển >< Đứng yên)
- Narrow >< Wide/Broad (Hẹp >< Rộng)
- Nasty >< Nice/Pleasant (Khó chịu/Tồi tệ >< Tốt/Dễ chịu)
- Native >< Foreign/Alien (Bản địa >< Nước ngoài/Xa lạ)
- Natural >< Artificial/Synthetic (Tự nhiên >< Nhân tạo/Tổng hợp)
- Near >< Far/Distant (Gần >< Xa)
- Neat >< Messy/Untidy (Gọn gàng >< Bừa bộn)
- Negative >< Positive (Tiêu cực >< Tích cực)
- నెഗ്ലെക്റ്റ് >< Care/Attention (Bỏ bê/Sao lãng >< Quan tâm/Chú ý)
- Nephew >< Niece (Cháu trai >< Cháu gái)
- Never >< Always/Ever (Không bao giờ >< Luôn luôn/Bao giờ)
- New >< Old (Mới >< Cũ)
- Next >< Previous/Last (Tiếp theo >< Trước/Cuối cùng)
- Nice >< Nasty/Unpleasant (Tốt bụng/Dễ chịu >< Khó chịu/Khó ưa)
- Night >< Day (Đêm >< Ngày)
- No >< Yes/Every (Không >< Có/Mọi)
- Noise >< Silence/Quiet (Tiếng ồn >< Im lặng/Yên tĩnh)
- Noisy >< Quiet/Silent (Ồn ào >< Yên tĩnh)
- None >< All/Some (Không ai/Không gì >< Tất cả/Một vài)
- Nonsense >< Sense/Meaning (Vô nghĩa >< Có nghĩa)
- Normal >< Abnormal/Unusual (Bình thường >< Bất thường)
- North >< South (Bắc >< Nam)
- Now >< Then (Bây giờ >< Lúc đó)
- Obedient >< Disobedient/Naughty (Vâng lời >< Không vâng lời/Nghịch ngợm)
- Obey >< Disobey (Tuân theo >< Không tuân theo)
- Obscure >< Clear/Obvious (Mờ ám >< Rõ ràng/Hiển nhiên)
- Odd >< Even (Lẻ >< Chẵn)
- Off >< On (Tắt >< Mở)
- Offend >< Please/Delight (Xúc phạm >< Làm hài lòng)
- Offer >< Refuse/Reject (Đề nghị >< Từ chối)
- Often >< Seldom/Rarely (Thường xuyên >< Hiếm khi)
- Old >< New/Young (Cũ/Già >< Mới/Trẻ)
- On >< Off (Mở >< Tắt)
- Only >< Also/As well (Duy nhất >< Cũng/Cũng như)
- Open >< Closed/Shut (Mở >< Đóng)
- Opposite >< Same/Similar (Đối diện/Trái ngược >< Giống nhau/Tương tự)
- Optimist >< Pessimist (Người lạc quan >< Người bi quan)
- Order >< Disorder/Chaos (Trật tự >< Hỗn loạn)
- Ordinary >< Extraordinary/Unusual (Bình thường >< Phi thường/Bất thường)
- Organize >< Disorganize/Confuse (Tổ chức >< Làm rối loạn)
- Original >< Copy/Fake (Nguyên bản >< Sao chép/Giả mạo)
- Originate >< Imitate/Copy (Khởi nguồn >< Bắt chước/Sao chép)
- Out >< In (Ngoài >< Trong)
- Outdated >< Modern/Current (Lỗi thời >< Hiện đại)
- Outside >< Inside (Bên ngoài >< Bên trong)
- Outward >< Inward (Hướng ra ngoài >< Hướng vào trong)
- Over >< Under (Trên >< Dưới)
- Overjoyed >< Depressed/Miserable (Vô cùng vui sướng >< Suy sụp/Khốn khổ)
- Pain >< Pleasure/Comfort (Đau đớn >< Khoái lạc/Thoải mái)
- Pale >< Ruddy/Colorful (Xanh xao >< Hồng hào/Đầy màu sắc)
- Partial >< Complete/Whole (Một phần >< Toàn bộ)
- Particular >< General/Universal (Cụ thể >< Chung/Phổ quát)
- Pass >< Fail (Đậu/Vượt qua >< Rớt/Thất bại)
- Passive >< Active/Energetic (Thụ động >< Năng động)
- Past >< Future (Quá khứ >< Tương lai)
- Patience >< Impatience (Kiên nhẫn >< Thiếu kiên nhẫn)
- Patient >< Impatient (Kiên nhẫn >< Nóng vội)
- Peace >< War/Conflict (Hòa bình >< Chiến tranh/Xung đột)
- Peaceful >< Violent/Turbulent (Yên bình >< Bạo lực/Hỗn loạn)
- Permanent >< Temporary/Transient (Vĩnh viễn >< Tạm thời/Chóng qua)
- Permit >< Forbid/Prohibit (Cho phép >< Cấm đoán)
- Pessimist >< Optimist (Người bi quan >< Người lạc quan)
- Physical >< Mental/Spiritual (Vật chất >< Tinh thần)
- Plenty >< Scarcity/Lack (Nhiều/Đủ >< Khan hiếm/Thiếu)
- Pleasant >< Unpleasant/Nasty (Dễ chịu >< Khó chịu/Tồi tệ)
- Please >< Annoy/Displease (Làm hài lòng >< Làm phiền/Không hài lòng)
- Pleasure >< Pain/Discomfort (Khoái lạc >< Đau đớn/Khó chịu)
- Plentiful >< Scarce/Rare (Dồi dào >< Khan hiếm)
- Poison >< Antidote/Cure (Chất độc >< Thuốc giải độc/Thuốc chữa bệnh)
- Polite >< Impolite/Rude (Lịch sự >< Bất lịch sự/Thô lỗ)
- Poor >< Rich/Wealthy (Nghèo >< Giàu có)
- Possible >< Impossible (Có thể >< Không thể)
- Poverty >< Wealth/Prosperity (Nghèo đói >< Giàu có/Thịnh vượng)
- Powerful >< Weak/Feeble (Mạnh mẽ >< Yếu đuối)
- Praise >< Condemn/Criticize (Khen ngợi >< Lên án/Chỉ trích)
- Present >< Absent (Có mặt >< Vắng mặt)
- Pretty >< Ugly/Plain (Xinh xắn >< Xấu xí/Bình thường)
- Previous >< Next/Following (Trước >< Tiếp theo)
- প্রাইಡ್ >< Humility/Modesty (Kiêu hãnh >< Khiêm nhường)
- প্রাইമರಿ >< Secondary/Minor (Chính/Sơ cấp >< Thứ cấp/Thứ yếu)
- Private >< Public (Riêng tư >< Công cộng)
- Profit >< Loss (Lợi nhuận >< Thua lỗ)
- Prohibit >< Allow/Permit (Cấm đoán >< Cho phép)
- Promise >< Threat/Breach (Lời hứa >< Lời đe dọa/Sự vi phạm)
- Proper >< Improper/Inappropriate (Đúng đắn >< Không đúng đắn/Không phù hợp)
- Prosperity >< Poverty/Adversity (Thịnh vượng >< Nghèo đói/Nghịch cảnh)
- Proud >< Humble/Modest (Tự hào/Kiêu hãnh >< Khiêm tốn)
- Public >< Private (Công cộng >< Riêng tư)
- Pull >< Push (Kéo >< Đẩy)
- Punish >< Reward/Pardon (Trừng phạt >< Khen thưởng/Tha thứ)
- Purchase >< Sale (Mua >< Bán)
- Pure >< Impure/Contaminated (Tinh khiết >< Không tinh khiết/Ô nhiễm)
- Push >< Pull (Đẩy >< Kéo)
- Qualified >< Unqualified/Incompetent (Đủ điều kiện >< Không đủ điều kiện/Không đủ năng lực)
- Qualified >< Unqualified (Đủ tiêu chuẩn >< Không đủ tiêu chuẩn)
- Quiet >< Noisy/Loud (Yên tĩnh >< Ồn ào)
- Raise >< Lower/Reduce (Nâng lên >< Hạ xuống/Giảm bớt)
- Rapid >< Slow/Gradual (Nhanh chóng >< Chậm chạp/Dần dần)
- Rare >< Common/Frequent (Hiếm có >< Phổ biến/Thường xuyên)
- Rational >< Irrational/Foolish (Lý trí >< Phi lý trí/Ngu ngốc)
- Raw >< Cooked (Sống >< Chín)
- Reach >< Fail (Đạt được >< Thất bại)
- Real >< Fake/Artificial (Thật >< Giả/Nhân tạo)
- Receive >< Give/Donate (Nhận >< Cho/Quyên tặng)
- Recede >< Advance/Approach (Lùi lại >< Tiến lên/Tiếp cận)
- Reject >< Accept/Approve (Từ chối >< Chấp nhận/Tán thành)
- релиजിയസ് >< Atheist/Irreligious (Tôn giáo >< Vô thần/Không tôn giáo)
- Relief >< Distress/Worry (Nhẹ nhõm >< Đau khổ/Lo lắng)
- релиജിയസ് >< Secular/Worldly (Thuộc về tôn giáo >< Thế tục/Trần tục)
- Remember >< Forget (Nhớ >< Quên)
- Remove >< Add/Insert (Loại bỏ >< Thêm vào)
- Repair >< Damage/Break (Sửa chữa >< Làm hỏng/Phá vỡ)
- Reply >< Ask/Question (Trả lời >< Hỏi)
- Repulsive >< Attractive/Pleasing (Gớm ghiếc >< Hấp dẫn/Dễ chịu)
- Rescue >< Abandon/Endanger (Giải cứu >< Bỏ rơi/Gây nguy hiểm)
- Resist >< Yield/Submit (Chống cự >< Nhượng bộ/Khuất phục)
- Respect >< Disrespect/Contempt (Tôn trọng >< Không tôn trọng/Khinh thường)
- Rest >< Work/Labor (Nghỉ ngơi >< Làm việc)
- Retreat >< Advance/Approach (Rút lui >< Tiến lên/Tiếp cận)
- Reveal >< Conceal/Hide (Tiết lộ >< Che giấu)
- Reward >< Punishment/Penalty (Phần thưởng >< Hình phạt)
- Rich >< Poor/Destitute (Giàu có >< Nghèo khổ)
- Right >< Left/Wrong (Phải/Đúng >< Trái/Sai)
- Rise >< Fall/Descend (Tăng lên/Mọc lên >< Rơi/Đi xuống)
- Rough >< Smooth/Gentle (Thô ráp >< Mịn màng/Dịu dàng)
- Rude >< Polite/Courteous (Thô lỗ >< Lịch sự)
- Safe >< Dangerous/Unsafe (An toàn >< Nguy hiểm)
- Sale >< Purchase/Buy (Bán >< Mua)
- Saltwater >< Freshwater (Nước mặn >< Nước ngọt)
- Same >< Different/Opposite (Giống nhau >< Khác nhau/Đối lập)
- Satisfied >< Dissatisfied/Discontent (Hài lòng >< Không hài lòng/Bất mãn)
- Save >< Spend/Waste (Tiết kiệm >< Tiêu xài/Lãng phí)
- Scatter >< Gather/Collect (Phân tán >< Tập hợp)
- Scold >< Praise/Applaud (La mắng >< Khen ngợi/Hoan nghênh)
- Secondary >< Primary/Main (Thứ yếu/Thứ cấp >< Chính/Chủ yếu)
- Secret >< Public/Known (Bí mật >< Công khai/Được biết đến)
- Secure >< Insecure/Vulnerable (An toàn/Bảo đảm >< Không an toàn/Dễ bị tổn thương)
- Seldom >< Often/Frequently (Hiếm khi >< Thường xuyên)
- Selfish >< Selfless/Generous (Ích kỷ >< Vị tha/Hào phóng)
- Sell >< Buy/Purchase (Bán >< Mua)
- Send >< Receive/Get (Gửi >< Nhận)
- Senior >< Junior (Cao cấp/Lớn tuổi hơn >< Cấp dưới/Trẻ hơn)
- Separate >< Join/Unite (Tách rời >< Tham gia/Đoàn kết)
- Serious >< Funny/Trivial (Nghiêm túc >< Buồn cười/Tầm thường)
- Servant >< Master/Lord (Người hầu >< Chủ nhân)
- Severe >< Mild/Gentle (Nghiêm trọng >< Nhẹ/Dịu dàng)
- Shallow >< Deep (Nông >< Sâu)
- Sharp >< Blunt/Dull (Sắc bén >< Cùn)
- Shine >< Darken/Dull (Tỏa sáng >< Làm tối/Làm mờ)
- Short >< Long/Tall (Ngắn/Thấp >< Dài/Cao)
- Shout >< Whisper/Murmur (Hét lớn >< Thì thầm)
- Show >< Hide/Conceal (Cho xem >< Giấu/Che giấu)
- Shrink >< Grow/Expand (Co lại >< Lớn lên/Mở rộng)
- Shut >< Open (Đóng >< Mở)
- Sick >< Healthy/Well (Ốm >< Khỏe mạnh)
- Silence >< Noise/Sound (Im lặng >< Tiếng ồn)
- Silent >< Noisy/Loud (Im lặng >< Ồn ào)
- Silly >< Wise/Sensible (Ngớ ngẩn >< Khôn ngoan/Hợp lý)
- Similar >< Different/Dissimilar (Tương tự >< Khác biệt)
- Simple >< Complex/Complicated (Đơn giản >< Phức tạp)
- Sin >< Virtue/Goodness (Tội lỗi >< Đức hạnh/Sự tốt lành)
- Sink >< Float (Chìm >< Nổi)
- Sister >< Brother (Chị/Em gái >< Anh/Em trai)
- Sit >< Stand (Ngồi >< Đứng)
- Slavery >< Freedom/Liberty (Nô lệ >< Tự do)
- Sleep >< Wakefulness (Ngủ >< Tỉnh táo)
- Slow >< Fast/Quick (Chậm >< Nhanh)
- Small >< Big/Large (Nhỏ >< Lớn)
- Smart >< Stupid/Foolish (Thông minh/Lịch sự >< Ngu ngốc/Ngu xuẩn)
- Smooth >< Rough/Uneven (Mịn màng >< Thô ráp/Không bằng phẳng)
- Soften >< Harden (Làm mềm >< Làm cứng)
- Soft >< Hard/Firm (Mềm >< Cứng)
- Solid >< Liquid/Gas (Chất rắn >< Chất lỏng/Chất khí)
- Some >< None/No (Một vài >< Không ai/Không có gì)
- Son >< Daughter (Con trai >< Con gái)
- Sorrow >< Joy/Happiness (Buồn đau >< Niềm vui)
- Sought >< Unwanted/Unasked (Được tìm kiếm >< Không mong muốn/Không được yêu cầu)
- Soul >< Body/Flesh (Linh hồn >< Thể xác)
- Sour >< Sweet (Chua >< Ngọt)
- South >< North (Nam >< Bắc)
- Sow >< Reap/Harvest (Gieo >< Gặt hái)
- Speak >< Be Quiet/Silent (Nói >< Im lặng)
- Special >< Ordinary/Common (Đặc biệt >< Bình thường/Phổ biến)
- Spend >< Save/Earn (Tiêu xài >< Tiết kiệm/Kiếm được)
- Spiritual >< Physical/Material (Tinh thần >< Vật chất)
- Spring >< Autumn/Fall (Mùa xuân >< Mùa thu)
- Squeeze >< Release/Loosen (Ép/Nén >< Thả ra/Nới lỏng)
- ஸ்டேபிள் >< Unstable/Changeable (Ổn định >< Không ổn định/Hay thay đổi)
- ஸ்டேன்ட் >< Sit (Đứng >< Ngồi)
- ஸ்டார்ட் >< Finish/End (Bắt đầu >< Kết thúc)
- ஸ்டேஷன் >< Motion/Movement (Tĩnh tại >< Chuyển động)
- Steal >< Give/Donate (Ăn trộm >< Cho/Quyên tặng)
- ஸ்டேப் >< Move/Go (Đứng yên >< Di chuyển)
- Stingy >< Generous/Liberal (Keo kiệt >< Hào phóng)
- Stop >< Continue/Start (Dừng lại >< Tiếp tục/Bắt đầu)
- Straight >< Crooked/Bent (Thẳng >< Cong queo)
- Strange >< Familiar/Known (Xa lạ >< Quen thuộc/Được biết đến)
- Strength >< Weakness/Feebleness (Sức mạnh >< Yếu đuối)
- Strict >< Lenient/Permissive (Nghiêm khắc >< Khoan dung/Dễ dãi)
- Strong >< Weak/Feeble (Mạnh mẽ >< Yếu đuối)
- স্টುபிഡ് >< Intelligent/Clever (Ngu ngốc >< Thông minh)
- ஸ்டബ്ன் >< Flexible/Compliant (Cứng đầu >< Linh hoạt/Dễ bảo)
- Subordinate >< Superior/Senior (Cấp dưới >< Cấp trên)
- Subtract >< Add (Trừ >< Cộng)
- Success >< Failure/Defeat (Thành công >< Thất bại)
- Successful >< Unsuccessful/Failed (Thành công >< Không thành công/Thất bại)
- Summer >< Winter (Mùa hè >< Mùa đông)
- Sun >< Moon (Mặt trời >< Mặt trăng)
- Sunny >< Cloudy/Overcast (Nắng >< Nhiều mây/U ám)
- Superior >< Inferior/Subordinate (Vượt trội >< Kém hơn/Cấp dưới)
- Support >< Oppose/Undermine (Ủng hộ >< Phản đối/Làm suy yếu)
- Surface >< Bottom/Depth (Bề mặt >< Đáy/Chiều sâu)
- Sweet >< Bitter/Sour (Ngọt >< Đắng/Chua)
- Sympathy >< Antipathy/Dislike (Thông cảm >< Phản cảm/Không thích)
- Take >< Give/Offer (Cầm/Lấy >< Cho/Đề nghị)
- Tall >< Short/Small (Cao >< Thấp/Nhỏ)
- Tame >< Wild/Fierce (Thuần hóa >< Hoang dã/Hung dữ)
- Tardy >< Punctual/Early (Chậm trễ >< Đúng giờ/Sớm)
- Task >< Leisure/Relaxation (Công việc/Nhiệm vụ >< Giải trí/Thư giãn)
- Teach >< Learn/Study (Dạy >< Học)
- Temporary >< Permanent/Lasting (Tạm thời >< Vĩnh viễn)
- Tense >< Relaxed/Calm (Căng thẳng >< Thư giãn/Bình tĩnh)
- Terrible >< Wonderful/Marvelous (Tồi tệ >< Tuyệt vời)
- Thankful >< Ungrateful/Unthankful (Biết ơn >< Vô ơn)
- Thick >< Thin (Dày >< Mỏng)
- Thin >< Thick/Fat (Mỏng/Gầy >< Dày/Béo)
- Thirsty >< Quenched/Satisfied (Khát >< Đã giải khát/Thỏa mãn)
- Thoughtful >< Thoughtless/Selfish (Chu đáo >< Vô tâm/Ích kỷ)
- Threaten >< Protect/Comfort (Đe dọa >< Bảo vệ/An ủi)
- Thrifty >< Wasteful/Extravagant (Tiết kiệm >< Lãng phí/Phung phí)
- Throw >< Catch/Grab (Ném >< Bắt lấy)
- Tight >< Loose (Chặt >< Lỏng)
- Till >< Untill/Uncultivated (Cày xới >< Không cày xới/Hoang hóa)
- Tiny >< Huge/Giant (Tí hon >< Khổng lồ)
- Tired >< Energetic/Rested (Mệt mỏi >< Tràn đầy năng lượng/Nghỉ ngơi đầy đủ)
- Together >< Apart/Separate (Cùng nhau >< Xa nhau/Tách rời)
- Top >< Bottom/Base (Đỉnh/Đầu >< Đáy/Nền)
- Tough >< Weak/Fragile (Cứng rắn/Khó khăn >< Yếu đuối/Dễ vỡ)
- Town >< Country/Rural (Thị trấn >< Nông thôn)
- ট্রেডિഷണல் >< Modern/Unconventional (Truyền thống >< Hiện đại/Không theo khuôn mẫu)
- Tragedy >< Comedy/Joy (Bi kịch >< Hài kịch/Niềm vui)
- Trained >< Untrained/Inexperienced (Được đào tạo >< Chưa được đào tạo/Thiếu kinh nghiệm)
- Transient >< Permanent/Lasting (Chóng qua >< Vĩnh viễn)
- Transparent >< Opaque/Cloudy (Trong suốt >< Đục/Mờ đục)
- Traitor >< Patriot/Loyalist (Kẻ phản bội >< Người yêu nước/Trung thành)
- Treason >< Loyalty/Faithfulness (Sự phản quốc >< Sự trung thành)
- Triumph >< Defeat/Failure (Chiến thắng >< Thất bại)
- Trouble >< Ease/Peace (Khó khăn/Rắc rối >< Dễ dàng/Bình yên)
- True >< False/Fake (Đúng/Thật >< Sai/Giả)
- Trust >< Distrust/Suspicion (Tin tưởng >< Không tin tưởng/Nghi ngờ)
- Truth >< Lie/Falsehood (Sự thật >< Lời nói dối/Sự giả dối)
- Typical >< Atypical/Unusual (Điển hình >< Không điển hình/Bất thường)
- Ugly >< Beautiful/Attractive (Xấu xí >< Xinh đẹp/Hấp dẫn)
- Unanimous >< Divided/Split (Nhất trí >< Chia rẽ)
- Uncertain >< Certain/Sure (Không chắc chắn >< Chắc chắn)
- Uncommon >< Common/Usual (Không phổ biến >< Phổ biến/Thông thường)
- Unconscious >< Conscious/Aware (Bất tỉnh >< Tỉnh táo/Nhận thức)
- Under >< Over/Above (Dưới >< Trên)
- Understand >< Misunderstand/Confuse (Hiểu >< Hiểu lầm/Làm rối trí)
- Unemployed >< Employed/Working (Thất nghiệp >< Có việc làm)
- Unequal >< Equal/Even (Không bằng nhau >< Bằng nhau)
- Unfair >< Fair/Just (Không công bằng >< Công bằng)
- Unfamiliar >< Familiar/Known (Xa lạ >< Quen thuộc/Đã biết)
- Unfriendly >< Friendly/Sociable (Không thân thiện >< Thân thiện/Hòa đồng)
- Unfortunate >< Fortunate/Lucky (Bất hạnh >< May mắn)
- Ungrateful >< Grateful/Thankful (Vô ơn >< Biết ơn)
- Unhappy >< Happy/Cheerful (Không hạnh phúc >< Hạnh phúc/Vui vẻ)
- Unhealthy >< Healthy/Fit (Không khỏe mạnh >< Khỏe mạnh)
- Unimportant >< Important/Significant (Không quan trọng >< Quan trọng)
- Unintentional >< Intentional/Deliberate (Vô tình >< Cố ý)
- Unite >< Divide/Separate (Đoàn kết >< Chia rẽ)
- Universal >< Particular/Limited (Phổ quát >< Cụ thể/Hạn chế)
- Unknown >< Known/Famous (Không ai biết >< Được biết đến/Nổi tiếng)
- Unlawful >< Lawful/Legal (Bất hợp pháp >< Hợp pháp)
- Unlikely >< Likely/Probable (Không có khả năng >< Có khả năng)
- Unlucky >< Lucky/Fortunate (Không may mắn >< May mắn)
- Unmarried >< Married/Wedded (Chưa kết hôn >< Đã kết hôn)
- Unpleasant >< Pleasant/Nice (Khó chịu >< Dễ chịu/Tốt)
- Unqualified >< Qualified/Competent (Không đủ điều kiện >< Đủ điều kiện/Có năng lực)
- Unreliable >< Reliable/Trustworthy (Không đáng tin cậy >< Đáng tin cậy)
- Unsafe >< Safe/Secure (Không an toàn >< An toàn)
- Unsatisfactory >< Satisfactory/Acceptable (Không đạt yêu cầu >< Đạt yêu cầu/Chấp nhận được)
- Unsuccessful >< Successful/Prosperous (Không thành công >< Thành công/Thịnh vượng)
- Unusual >< Usual/Common (Bất thường >< Thông thường/Phổ biến)
- Unwell >< Well/Healthy (Không khỏe >< Khỏe mạnh)
- Up >< Down (Lên >< Xuống)
- Upstairs >< Downstairs (Tầng trên >< Tầng dưới)
- Upward >< Downward (Hướng lên trên >< Hướng xuống dưới)
- Urban >< Rural/Country (Thành thị >< Nông thôn)
- Urge >< Deter/Discourage (Thúc giục >< Ngăn cản)
- Useful >< Useless/Worthless (Hữu ích >< Vô dụng)
- Usual >< Unusual/Rare (Thông thường >< Bất thường/Hiếm)
- Vacant >< Occupied/Full (Trống rỗng >< Có người/Đầy)
- Vague >< Clear/Precise (Mơ hồ >< Rõ ràng/Chính xác)
- Valuable >< Worthless/Useless (Có giá trị >< Vô giá trị)
- Valley >< Mountain/Hill (Thung lũng >< Núi/Đồi)
- Vanity >< Modesty/Humility (Phù phiếm >< Khiêm tốn)
- Vast >< Tiny/Limited (Rộng lớn >< Nhỏ bé/Hạn chế)
- Vertical >< Horizontal (Thẳng đứng >< Nằm ngang)
- Victory >< Defeat/Loss (Chiến thắng >< Thất bại)
- Villain >< Hero/Saint (Kẻ phản diện >< Anh hùng/Thánh nhân)
- Virtue >< Sin/Vice (Đức hạnh >< Tội lỗi/Thói hư)
- Visible >< Invisible/Hidden (Có thể nhìn thấy >< Vô hình/Ẩn giấu)
- Voluntary >< Compulsory/Obligatory (Tự nguyện >< Bắt buộc)
- Volunteer >< Conscript/Draftee (Tình nguyện viên >< Quân dịch)
- Vowel >< Consonant (Nguyên âm >< Phụ âm)
- Wakeful >< Sleepy/Drowsy (Tỉnh táo >< Buồn ngủ/Uể oải)
- Wakefulness >< Sleep/Slumber (Sự tỉnh táo >< Giấc ngủ)
- Want >< Need/Lack (Muốn >< Cần/Thiếu)
- War >< Peace/Harmony (Chiến tranh >< Hòa bình/Hòa hợp)
- Warm >< Cold/Cool (Ấm áp >< Lạnh/Mát mẻ)
- Wasteful >< Thrifty/Frugal (Lãng phí >< Tiết kiệm)
- Weak >< Strong/Powerful (Yếu đuối >< Mạnh mẽ)
- Weakness >< Strength/Power (Sự yếu đuối >< Sức mạnh)
- Wealth >< Poverty/Destitution (Giàu có >< Nghèo đói)
- Wealthy >< Poor/Needy (Giàu có >< Nghèo khó)
- Weep >< Laugh/Rejoice (Khóc lóc >< Cười/Vui mừng)
- Welcome >< Unwelcome/Rejected (Chào đón >< Không được chào đón/Bị từ chối)
- Well >< Ill/Sick (Khỏe mạnh >< Ốm)
- West >< East (Tây >< Đông)
- Wet >< Dry (Ướt >< Khô)
- White >< Black/Dark (Trắng >< Đen/Tối)
- Whole >< Part/Partial (Toàn bộ >< Một phần)
- Wide >< Narrow (Rộng >< Hẹp)
- Wife >< Husband (Vợ >< Chồng)
- Wild >< Tame/Domesticated (Hoang dã >< Thuần hóa)
- Win >< Lose/Fail (Thắng >< Thua/Thất bại)
- Winter >< Summer (Mùa đông >< Mùa hè)
- Wise >< Foolish/Stupid (Khôn ngoan >< Ngu ngốc)
- Woman >< Man (Phụ nữ >< Đàn ông)
- Wonderful >< Terrible/Awful (Tuyệt vời >< Tồi tệ)
- Work >< Rest/Leisure (Làm việc >< Nghỉ ngơi/Giải trí)
- World >< Local/Region (Thế giới >< Địa phương/Vùng)
- Worse >< Better (Tệ hơn >< Tốt hơn)
- Worst >< Best (Tệ nhất >< Tốt nhất)
- Worthless >< Valuable/Useful (Vô giá trị >< Có giá trị/Hữu ích)
- Wrong >< Right/Correct (Sai >< Đúng)
- Young >< Old (Trẻ >< Già)
- Youth >< Age/Old Age (Tuổi trẻ >< Tuổi già)
Kết Luận

Học từ trái nghĩa là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, đồng thời rèn luyện tư duy phản biện và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Danh sách hơn 700 cặp từ trái nghĩa được cung cấp trong bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng từ vựng phong phú của tiếng Anh.
Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn mỗi ngày. Việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ đắc lực cho quá trình đọc, viết và nghe hiểu tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ quốc tế này!